Hubin NetworkHBN sang EUR:Chuyển đổi Hubin Network (HBN) sang Euro (EUR)

HBN/EUR: 1 HBN ≈ €0.0002415 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hubin Network Thị trường hôm nay

Hubin Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hubin Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002415. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 HBN, tổng vốn hóa thị trường của Hubin Network tính bằng EUR là €20,679.7. Trong 24h qua, giá của Hubin Network tính bằng EUR đã tăng €0.0000001038, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hubin Network tính bằng EUR là €0.002941, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002355.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBN sang EUR

0.0002415+0.043%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBN sang EUR là €0.0002415 EUR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hubin Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HBN/-- Spot is $ and --, and HBN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hubin Network sang Euro

Bảng chuyển đổi HBN sang EUR

logo Hubin NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBN
0EUR
2HBN
0EUR
3HBN
0EUR
4HBN
0EUR
5HBN
0EUR
6HBN
0EUR
7HBN
0EUR
8HBN
0EUR
9HBN
0EUR
10HBN
0EUR
1,000,000HBN
241.55EUR
5,000,000HBN
1,207.78EUR
10,000,000HBN
2,415.57EUR
50,000,000HBN
12,077.85EUR
100,000,000HBN
24,155.71EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hubin Network
1EUR
4,139.8HBN
2EUR
8,279.61HBN
3EUR
12,419.41HBN
4EUR
16,559.22HBN
5EUR
20,699.03HBN
6EUR
24,838.83HBN
7EUR
28,978.64HBN
8EUR
33,118.45HBN
9EUR
37,258.25HBN
10EUR
41,398.06HBN
100EUR
413,980.66HBN
500EUR
2,069,903.31HBN
1,000EUR
4,139,806.63HBN
5,000EUR
20,699,033.17HBN
10,000EUR
41,398,066.35HBN

Bảng chuyển đổi số tiền HBN sang EUR và EUR sang HBN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HBN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HBN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hubin Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBN = $0 USD, 1 HBN = €0 EUR, 1 HBN = ₹0.02 INR, 1 HBN = Rp4.6 IDR, 1 HBN = $0 CAD, 1 HBN = £0 GBP, 1 HBN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.11
logo BTCBTC
0.005074
logo ETHETH
0.123
logo XRPXRP
193.52
logo USDTUSDT
584.24
logo BNBBNB
0.6625
logo SOLSOL
2.86
logo USDCUSDC
583.92
logo SMARTSMART
95,771.59
logo STETHSTETH
0.1234
logo DOGEDOGE
2,464
logo TRXTRX
1,615.47
logo ADAADA
640.18
logo LINKLINK
22.39
logo HYPEHYPE
13.19
logo WBTCWBTC
0.00507

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hubin Network (HBN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HBN của bạn

Nhập số lượng HBN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hubin Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hubin Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hubin Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hubin Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hubin Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hubin Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hubin Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.