Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.5243. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng CAD là $48,093,789.74. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng CAD đã giảm $-0.004071, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng CAD là $1.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3155.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang CAD là $0.5243 CAD, với sự thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.386 | -1.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3864 | -1.13% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.386, with a 24-hour trading change of -1.32%, HEI/USDT Spot is $0.386 and -1.32%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3864 and -1.13%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi HEI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.52CAD |
2HEI | 1.04CAD |
3HEI | 1.57CAD |
4HEI | 2.09CAD |
5HEI | 2.62CAD |
6HEI | 3.14CAD |
7HEI | 3.67CAD |
8HEI | 4.19CAD |
9HEI | 4.72CAD |
10HEI | 5.24CAD |
1,000HEI | 524.51CAD |
5,000HEI | 2,622.59CAD |
10,000HEI | 5,245.19CAD |
50,000HEI | 26,225.99CAD |
100,000HEI | 52,451.98CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.9HEI |
2CAD | 3.81HEI |
3CAD | 5.71HEI |
4CAD | 7.62HEI |
5CAD | 9.53HEI |
6CAD | 11.43HEI |
7CAD | 13.34HEI |
8CAD | 15.25HEI |
9CAD | 17.15HEI |
10CAD | 19.06HEI |
100CAD | 190.65HEI |
500CAD | 953.25HEI |
1,000CAD | 1,906.5HEI |
5,000CAD | 9,532.52HEI |
10,000CAD | 19,065.05HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang CAD và CAD sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.3INR |
![]() | Rp5,864.62IDR |
![]() | $0.52CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.75THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽35.73RUB |
![]() | R$2.1BRL |
![]() | د.إ1.42AED |
![]() | ₺13.2TRY |
![]() | ¥2.73CNY |
![]() | ¥55.67JPY |
![]() | $3.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.39 USD, 1 HEI = €0.35 EUR, 1 HEI = ₹32.3 INR, 1 HEI = Rp5,864.62 IDR, 1 HEI = $0.52 CAD, 1 HEI = £0.29 GBP, 1 HEI = ฿12.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.82 |
![]() | 0.003158 |
![]() | 0.09398 |
![]() | 109.93 |
![]() | 368.55 |
![]() | 0.4692 |
![]() | 2.11 |
![]() | 50,596.77 |
![]() | 368.73 |
![]() | 0.09354 |
![]() | 1,664.81 |
![]() | 1,092.08 |
![]() | 465.08 |
![]() | 0.00316 |
![]() | 799.96 |
![]() | 9.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Cross-Chain Interoperability & Decentralized Identity Solution
Heima (HEI) is attracting more and more attention with its unique cross-chain interoperability and decentralized identity solution.

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Heima Network’s Cross-chain Asset Management Solution
HEI Token: The core token of Heima Network, providing solutions for cross-chain asset management and multi-chain interoperability.