GEUROGEURO sang HKD:Chuyển đổi GEURO (GEURO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GEURO/HKD: 1 GEURO ≈ $0.2583 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GEURO Thị trường hôm nay

GEURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEURO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2583. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 GEURO, tổng vốn hóa thị trường của GEURO tính bằng HKD là $2,018,730.02. Trong 24h qua, giá của GEURO tính bằng HKD đã giảm $-0.002873, biểu thị mức giảm -1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEURO tính bằng HKD là $1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEURO sang HKD

$0.2583-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEURO sang HKD là $0.2583 HKD, với sự thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEURO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEURO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GEURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GEURO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GEURO/-- Spot is $ and --, and GEURO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GEURO sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GEURO sang HKD

logo GEUROSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GEURO
0.25HKD
2GEURO
0.51HKD
3GEURO
0.77HKD
4GEURO
1.03HKD
5GEURO
1.29HKD
6GEURO
1.55HKD
7GEURO
1.8HKD
8GEURO
2.06HKD
9GEURO
2.32HKD
10GEURO
2.58HKD
1,000GEURO
258.37HKD
5,000GEURO
1,291.85HKD
10,000GEURO
2,583.7HKD
50,000GEURO
12,918.54HKD
100,000GEURO
25,837.09HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GEURO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GEURO
1HKD
3.87GEURO
2HKD
7.74GEURO
3HKD
11.61GEURO
4HKD
15.48GEURO
5HKD
19.35GEURO
6HKD
23.22GEURO
7HKD
27.09GEURO
8HKD
30.96GEURO
9HKD
34.83GEURO
10HKD
38.7GEURO
100HKD
387.04GEURO
500HKD
1,935.2GEURO
1,000HKD
3,870.4GEURO
5,000HKD
19,352.01GEURO
10,000HKD
38,704.03GEURO

Bảng chuyển đổi số tiền GEURO sang HKD và HKD sang GEURO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GEURO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GEURO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GEURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEURO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEURO = $0.03 USD, 1 GEURO = €0.03 EUR, 1 GEURO = ₹2.89 INR, 1 GEURO = Rp539.94 IDR, 1 GEURO = $0.05 CAD, 1 GEURO = £0.02 GBP, 1 GEURO = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.0005708
logo ETHETH
0.01501
logo XRPXRP
22.7
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07544
logo SOLSOL
0.3584
logo USDCUSDC
63.99
logo SMARTSMART
11,668.9
logo STETHSTETH
0.01508
logo TRXTRX
180.29
logo DOGEDOGE
304.81
logo ADAADA
76.88
logo LINKLINK
2.62
logo HYPEHYPE
1.55
logo WBTCWBTC
0.0005704

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GEURO (GEURO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GEURO của bạn

Nhập số lượng GEURO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GEURO hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GEURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GEURO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GEURO sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GEURO sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GEURO sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GEURO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.