ForefrontFF sang HKD:Chuyển đổi Forefront (FF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FF/HKD: 1 FF ≈ $0.03623 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Forefront Thị trường hôm nay

Forefront đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Forefront chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03623. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 862,384 FF, tổng vốn hóa thị trường của Forefront tính bằng HKD là $244,230.16. Trong 24h qua, giá của Forefront tính bằng HKD đã tăng $0.00001521, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Forefront tính bằng HKD là $70.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03527.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FF sang HKD

$0.03623+0.042%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FF sang HKD là $0.03623 HKD, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FF/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FF/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Forefront

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FF/-- Spot is $ and --, and FF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Forefront sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FF sang HKD

logo ForefrontSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FF
0.03HKD
2FF
0.07HKD
3FF
0.1HKD
4FF
0.14HKD
5FF
0.18HKD
6FF
0.21HKD
7FF
0.25HKD
8FF
0.28HKD
9FF
0.32HKD
10FF
0.36HKD
10,000FF
362.34HKD
50,000FF
1,811.71HKD
100,000FF
3,623.42HKD
500,000FF
18,117.13HKD
1,000,000FF
36,234.27HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FF

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Forefront
1HKD
27.59FF
2HKD
55.19FF
3HKD
82.79FF
4HKD
110.39FF
5HKD
137.99FF
6HKD
165.58FF
7HKD
193.18FF
8HKD
220.78FF
9HKD
248.38FF
10HKD
275.98FF
100HKD
2,759.81FF
500HKD
13,799.08FF
1,000HKD
27,598.17FF
5,000HKD
137,990.88FF
10,000HKD
275,981.76FF

Bảng chuyển đổi số tiền FF sang HKD và HKD sang FF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FF sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Forefront phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FF = $0 USD, 1 FF = €0 EUR, 1 FF = ₹0.41 INR, 1 FF = Rp75.56 IDR, 1 FF = $0.01 CAD, 1 FF = £0 GBP, 1 FF = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.52
logo BTCBTC
0.0005528
logo ETHETH
0.01356
logo XRPXRP
20.92
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07219
logo SOLSOL
0.3147
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
11,244.29
logo STETHSTETH
0.0136
logo DOGEDOGE
267.37
logo TRXTRX
177.41
logo ADAADA
69.25
logo LINKLINK
2.48
logo WBTCWBTC
0.0005528
logo HYPEHYPE
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Forefront (FF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FF của bạn

Nhập số lượng FF của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forefront hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forefront.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forefront sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Forefront sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forefront sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forefront sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Forefront sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.