E
GENX sang THB:Chuyển đổi Evodefi (GENX) sang Baht Thái (THB)

GENX/THB: 1 GENX ≈ ฿0.01384 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Evodefi Thị trường hôm nay

Evodefi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GENX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.01384. Với nguồn cung lưu hành là 0 GENX, tổng vốn hóa thị trường của GENX tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của GENX tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENX tính bằng THB là ฿0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENX sang THB

฿0.01384--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENX sang THB là ฿0.01384 THB, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GENX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Evodefi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GENX/-- Spot is $ and --, and GENX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Evodefi sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi GENX sang THB

E
Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1GENX
0.01THB
2GENX
0.02THB
3GENX
0.04THB
4GENX
0.05THB
5GENX
0.06THB
6GENX
0.08THB
7GENX
0.09THB
8GENX
0.11THB
9GENX
0.12THB
10GENX
0.13THB
10,000GENX
138.46THB
50,000GENX
692.32THB
100,000GENX
1,384.65THB
500,000GENX
6,923.27THB
1,000,000GENX
13,846.54THB

Bảng chuyển đổi THB sang GENX

logo THBSố lượng
Chuyển thành
E
1THB
72.22GENX
2THB
144.44GENX
3THB
216.66GENX
4THB
288.88GENX
5THB
361.1GENX
6THB
433.32GENX
7THB
505.54GENX
8THB
577.76GENX
9THB
649.98GENX
10THB
722.2GENX
100THB
7,222.01GENX
500THB
36,110.08GENX
1,000THB
72,220.17GENX
5,000THB
361,100.89GENX
10,000THB
722,201.78GENX

Bảng chuyển đổi số tiền GENX sang THB và THB sang GENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GENX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang GENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evodefi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENX = $0 USD, 1 GENX = €0 EUR, 1 GENX = ₹0.04 INR, 1 GENX = Rp6.94 IDR, 1 GENX = $0 CAD, 1 GENX = £0 GBP, 1 GENX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8721
logo BTCBTC
0.0001256
logo ETHETH
0.003241
logo XRPXRP
4.71
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.01825
logo SOLSOL
0.07669
logo SMARTSMART
1,691.16
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003249
logo DOGEDOGE
63.26
logo TRXTRX
42.67
logo ADAADA
17.4
logo LINKLINK
0.6431
logo WBTCWBTC
0.0001256
logo HYPEHYPE
0.3301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evodefi (GENX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng GENX của bạn

Nhập số lượng GENX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evodefi hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evodefi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evodefi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evodefi sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evodefi sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evodefi sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evodefi sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.