Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Shilling Kenya (KES) là KSh505,662.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KES là KSh7,876,316,508,641,795.13. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KES đã tăng KSh22,537.28, biểu thị mức tăng +4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KES là KSh629,487.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh55.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KES là KSh505,662.43 KES, với sự thay đổi +4.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KES trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,896.86 | +4.76% | |
![]() Giao ngay | $0.03337 | +3.14% | |
![]() Giao ngay | $3,896.6 | +4.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,895.6 | +4.83% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,896.86, with a 24-hour trading change of +4.76%, ETH/USDT Spot is $3,896.86 and +4.76%, and ETH/USDT Perpetual is $3,895.6 and +4.83%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Shilling Kenya
Bảng chuyển đổi ETH sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 505,662.43KES |
2ETH | 1,011,324.86KES |
3ETH | 1,516,987.3KES |
4ETH | 2,022,649.73KES |
5ETH | 2,528,312.16KES |
6ETH | 3,033,974.6KES |
7ETH | 3,539,637.03KES |
8ETH | 4,045,299.46KES |
9ETH | 4,550,961.9KES |
10ETH | 5,056,624.33KES |
100ETH | 50,566,243.37KES |
500ETH | 252,831,216.86KES |
1,000ETH | 505,662,433.73KES |
5,000ETH | 2,528,312,168.65KES |
10,000ETH | 5,056,624,337.31KES |
Bảng chuyển đổi KES sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.000001977ETH |
2KES | 0.000003955ETH |
3KES | 0.000005932ETH |
4KES | 0.00000791ETH |
5KES | 0.000009888ETH |
6KES | 0.00001186ETH |
7KES | 0.00001384ETH |
8KES | 0.00001582ETH |
9KES | 0.00001779ETH |
10KES | 0.00001977ETH |
100,000,000KES | 197.76ETH |
500,000,000KES | 988.8ETH |
1,000,000,000KES | 1,977.6ETH |
5,000,000,000KES | 9,888.01ETH |
10,000,000,000KES | 19,776.03ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KES và KES sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 KES sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,918.67USD |
![]() | €3,510.74EUR |
![]() | ₹327,375.1INR |
![]() | Rp59,445,188.2IDR |
![]() | $5,315.28CAD |
![]() | £2,942.92GBP |
![]() | ฿129,248.71THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽362,119.2RUB |
![]() | R$21,314.82BRL |
![]() | د.إ14,391.32AED |
![]() | ₺133,753.61TRY |
![]() | ¥27,639.16CNY |
![]() | ¥564,295.14JPY |
![]() | $30,531.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,918.67 USD, 1 ETH = €3,510.74 EUR, 1 ETH = ₹327,375.1 INR, 1 ETH = Rp59,445,188.2 IDR, 1 ETH = $5,315.28 CAD, 1 ETH = £2,942.92 GBP, 1 ETH = ฿129,248.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
XLM chuyển đổi sang KES
HYPE chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2286 |
![]() | 0.00003315 |
![]() | 0.0009888 |
![]() | 1.15 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.004907 |
![]() | 0.02182 |
![]() | 3.87 |
![]() | 540.54 |
![]() | 0.0009898 |
![]() | 17.12 |
![]() | 11.47 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.00003317 |
![]() | 8.36 |
![]() | 0.0946 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Kenya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Shilling Kenya (KES)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Shilling Kenya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Shilling Kenya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Shilling Kenya (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Shilling Kenya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Shilling Kenya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Kenya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Kenya (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.

Earn ETH With ETH: Gate On-Chain Staking Offers Up to 5% APY
In August 2025, the on-chain Mining product for ETH launched by Gate once again attracted market attention.