Electroneum Thị trường hôm nay
Electroneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETN chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩3.02. Với nguồn cung lưu hành là 17,979,817,604.56 ETN, tổng vốn hóa thị trường của ETN tính bằng KRW là ₩72,554,543,466,277.12. Trong 24h qua, giá của ETN tính bằng KRW đã giảm ₩-0.08883, biểu thị mức giảm -2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETN tính bằng KRW là ₩13.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETN sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETN sang KRW là ₩3.02 KRW, với sự thay đổi -2.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETN/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETN/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Electroneum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002282 | -2.81% |
The real-time trading price of ETN/USDT Spot is $0.002282, with a 24-hour trading change of -2.81%, ETN/USDT Spot is $0.002282 and -2.81%, and ETN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Electroneum sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ETN sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETN | 3.02KRW |
2ETN | 6.05KRW |
3ETN | 9.08KRW |
4ETN | 12.11KRW |
5ETN | 15.14KRW |
6ETN | 18.17KRW |
7ETN | 21.2KRW |
8ETN | 24.23KRW |
9ETN | 27.26KRW |
10ETN | 30.29KRW |
100ETN | 302.98KRW |
500ETN | 1,514.92KRW |
1,000ETN | 3,029.84KRW |
5,000ETN | 15,149.23KRW |
10,000ETN | 30,298.47KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ETN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.33ETN |
2KRW | 0.66ETN |
3KRW | 0.9901ETN |
4KRW | 1.32ETN |
5KRW | 1.65ETN |
6KRW | 1.98ETN |
7KRW | 2.31ETN |
8KRW | 2.64ETN |
9KRW | 2.97ETN |
10KRW | 3.3ETN |
1,000KRW | 330.04ETN |
5,000KRW | 1,650.24ETN |
10,000KRW | 3,300.49ETN |
50,000KRW | 16,502.47ETN |
100,000KRW | 33,004.95ETN |
Bảng chuyển đổi số tiền ETN sang KRW và KRW sang ETN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang ETN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Electroneum phổ biến
Electroneum | 1 ETN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.51IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Electroneum | 1 ETN |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETN = $0 USD, 1 ETN = €0 EUR, 1 ETN = ₹0.19 INR, 1 ETN = Rp34.51 IDR, 1 ETN = $0 CAD, 1 ETN = £0 GBP, 1 ETN = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02241 |
![]() | 0.000003292 |
![]() | 0.0001034 |
![]() | 0.1253 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004948 |
![]() | 0.002246 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 74.42 |
![]() | 0.0001037 |
![]() | 1.12 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.5113 |
![]() | 0.000003301 |
![]() | 0.009567 |
![]() | 0.9387 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Electroneum (ETN) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ETN của bạn
Nhập số lượng ETN của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Electroneum hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Electroneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Electroneum sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Electroneum sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Electroneum sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Electroneum sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Electroneum sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Electroneum (ETN)

Gate sẽ trình diễn tại GM Vietnam và Coinfest Asia 2025, củng cố chiến lược Đông Nam Á của mình.
Trong tương lai, Gate sẽ tiếp tục sâu sắc hóa bố trí chiến lược toàn cầu, tăng cường xây dựng tuân thủ, đổi mới sản phẩm và hợp tác sinh thái.

gate Vietnam tổ chức Tụ họp Crypto KOL để Tôn vinh Sự đóng góp của họ vào nền kinh tế Blockchain của Việt Nam
gate Việt Nam tổ chức một sự kiện networking cho các nhà lãnh đạo quan trọng _KOL_ trong Vietnam_s ngành công nghiệp tiền điện tử đang phát triển.

Tham gia Ngày Trực tiếp của gate Vietnam vào ngày 19 tháng 5 để trải nghiệm sâu hơn cùng các Chuyên gia và Dự án trong ngành Tiền điện tử
Cổng Việt Nam, vui mừng thông báo Ngày phát trực tuyến sắp tới, một sự kiện ảo với đầy đủ các phiên thông tin và phần thưởng thú vị.

ETF, ETP, ETN là gì?
Trong bài viết này, chúng tôi giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ tài chính như ETF, ETP, ETN, v.v.