Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02192. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 934,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng GBP là £15,387,886.62. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng GBP đã tăng £0.0003217, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng GBP là £0.1274, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang GBP là £0.02192 GBP, với sự thay đổi +1.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02895 | +0.24% |
The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02895, with a 24-hour trading change of +0.24%, CXT/USDT Spot is $0.02895 and +0.24%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Covalent sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi CXT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CXT | 0.02GBP |
2CXT | 0.04GBP |
3CXT | 0.06GBP |
4CXT | 0.08GBP |
5CXT | 0.1GBP |
6CXT | 0.13GBP |
7CXT | 0.15GBP |
8CXT | 0.17GBP |
9CXT | 0.19GBP |
10CXT | 0.21GBP |
10,000CXT | 217.79GBP |
50,000CXT | 1,088.95GBP |
100,000CXT | 2,177.9GBP |
500,000CXT | 10,889.5GBP |
1,000,000CXT | 21,779GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 45.91CXT |
2GBP | 91.83CXT |
3GBP | 137.74CXT |
4GBP | 183.66CXT |
5GBP | 229.57CXT |
6GBP | 275.49CXT |
7GBP | 321.41CXT |
8GBP | 367.32CXT |
9GBP | 413.24CXT |
10GBP | 459.15CXT |
100GBP | 4,591.57CXT |
500GBP | 22,957.89CXT |
1,000GBP | 45,915.79CXT |
5,000GBP | 229,578.95CXT |
10,000GBP | 459,157.9CXT |
Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang GBP và GBP sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CXT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.42INR |
![]() | Rp439.92IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.96THB |
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | ₽2.68RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.99TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.18JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.42 INR, 1 CXT = Rp439.92 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.55 |
![]() | 0.005707 |
![]() | 0.1705 |
![]() | 200.29 |
![]() | 665.62 |
![]() | 0.848 |
![]() | 3.75 |
![]() | 665.97 |
![]() | 97,507.17 |
![]() | 0.1703 |
![]() | 2,995.9 |
![]() | 1,967.31 |
![]() | 838.51 |
![]() | 0.005709 |
![]() | 1,445.77 |
![]() | 16.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng CXT của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Covalent’s CXT 2025 Vision: Expansion and Growth
Covalent has entered a new phase with the launch of the CXT token, reaffirming its goal to build the most comprehensive on-chain data protocol in the blockchain industry.

Covalent CXT Price Outlook: Market Analysis and Future Predictions
In the evolving landscape of blockchain analytics, CXT—the native token of the Covalent Network