Boba NetworkBOBA sang EUR:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Euro (EUR)

BOBA/EUR: 1 BOBA ≈ €0.08328 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Boba Network Thị trường hôm nay

Boba Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Boba Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08328. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,830,844.65 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của Boba Network tính bằng EUR là €34,085,573.65. Trong 24h qua, giá của Boba Network tính bằng EUR đã tăng €0.001155, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Boba Network tính bằng EUR là €7.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06038.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang EUR

0.08328+1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang EUR là €0.08328 EUR, với sự thay đổi +1.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOBA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Boba Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Boba NetworkBOBA/USDT
Giao ngay
$0.09267
+1.50%
logo Boba NetworkBOBA/ETH
Giao ngay
$0.00002516
-3.85%
logo Boba NetworkBOBA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09275
+1.52%

The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.09267, with a 24-hour trading change of +1.50%, BOBA/USDT Spot is $0.09267 and +1.50%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.09275 and +1.52%.

Bảng chuyển đổi Boba Network sang Euro

Bảng chuyển đổi BOBA sang EUR

logo Boba NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BOBA
0.08EUR
2BOBA
0.16EUR
3BOBA
0.24EUR
4BOBA
0.33EUR
5BOBA
0.41EUR
6BOBA
0.49EUR
7BOBA
0.58EUR
8BOBA
0.66EUR
9BOBA
0.74EUR
10BOBA
0.83EUR
10,000BOBA
832.82EUR
50,000BOBA
4,164.14EUR
100,000BOBA
8,328.28EUR
500,000BOBA
41,641.43EUR
1,000,000BOBA
83,282.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BOBA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Boba Network
1EUR
12BOBA
2EUR
24.01BOBA
3EUR
36.02BOBA
4EUR
48.02BOBA
5EUR
60.03BOBA
6EUR
72.04BOBA
7EUR
84.05BOBA
8EUR
96.05BOBA
9EUR
108.06BOBA
10EUR
120.07BOBA
100EUR
1,200.72BOBA
500EUR
6,003.63BOBA
1,000EUR
12,007.27BOBA
5,000EUR
60,036.35BOBA
10,000EUR
120,072.71BOBA

Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang EUR và EUR sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BOBA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.09 USD, 1 BOBA = €0.08 EUR, 1 BOBA = ₹7.77 INR, 1 BOBA = Rp1,410.18 IDR, 1 BOBA = $0.13 CAD, 1 BOBA = £0.07 GBP, 1 BOBA = ฿3.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.77
logo BTCBTC
0.004855
logo ETHETH
0.1515
logo XRPXRP
182.86
logo USDTUSDT
558.16
logo BNBBNB
0.7286
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
125,193.02
logo STETHSTETH
0.1517
logo TRXTRX
1,680.3
logo DOGEDOGE
2,705.53
logo ADAADA
744.62
logo WBTCWBTC
0.004854
logo XLMXLM
1,343.64
logo HYPEHYPE
14.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BOBA của bạn

Nhập số lượng BOBA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.