Bluefin Thị trường hôm nay
Bluefin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bluefin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06932. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 305,592,958 BLUE, tổng vốn hóa thị trường của Bluefin tính bằng EUR là €18,979,778.54. Trong 24h qua, giá của Bluefin tính bằng EUR đã tăng €0.0006866, biểu thị mức tăng +1.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bluefin tính bằng EUR là €0.7788, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05142.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLUE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLUE sang EUR là €0.06932 EUR, với sự thay đổi +1.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BLUE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bluefin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07739 | +0.68% |
The real-time trading price of BLUE/USDT Spot is $0.07739, with a 24-hour trading change of +0.68%, BLUE/USDT Spot is $0.07739 and +0.68%, and BLUE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Bluefin sang Euro
Bảng chuyển đổi BLUE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLUE | 0.06EUR |
2BLUE | 0.13EUR |
3BLUE | 0.2EUR |
4BLUE | 0.27EUR |
5BLUE | 0.34EUR |
6BLUE | 0.41EUR |
7BLUE | 0.48EUR |
8BLUE | 0.55EUR |
9BLUE | 0.62EUR |
10BLUE | 0.69EUR |
10,000BLUE | 693.24EUR |
50,000BLUE | 3,466.23EUR |
100,000BLUE | 6,932.47EUR |
500,000BLUE | 34,662.37EUR |
1,000,000BLUE | 69,324.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BLUE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 14.42BLUE |
2EUR | 28.84BLUE |
3EUR | 43.27BLUE |
4EUR | 57.69BLUE |
5EUR | 72.12BLUE |
6EUR | 86.54BLUE |
7EUR | 100.97BLUE |
8EUR | 115.39BLUE |
9EUR | 129.82BLUE |
10EUR | 144.24BLUE |
100EUR | 1,442.48BLUE |
500EUR | 7,212.43BLUE |
1,000EUR | 14,424.86BLUE |
5,000EUR | 72,124.32BLUE |
10,000EUR | 144,248.64BLUE |
Bảng chuyển đổi số tiền BLUE sang EUR và EUR sang BLUE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BLUE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BLUE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bluefin phổ biến
Bluefin | 1 BLUE |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.46INR |
![]() | Rp1,173.83IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.55THB |
Bluefin | 1 BLUE |
---|---|
![]() | ₽7.15RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.64TRY |
![]() | ¥0.55CNY |
![]() | ¥11.14JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLUE = $0.08 USD, 1 BLUE = €0.07 EUR, 1 BLUE = ₹6.46 INR, 1 BLUE = Rp1,173.83 IDR, 1 BLUE = $0.1 CAD, 1 BLUE = £0.06 GBP, 1 BLUE = ฿2.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.14 |
![]() | 0.004783 |
![]() | 0.143 |
![]() | 168.3 |
![]() | 558 |
![]() | 0.7094 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.2 |
![]() | 78,584.32 |
![]() | 0.1433 |
![]() | 2,507.06 |
![]() | 1,653.13 |
![]() | 696.49 |
![]() | 0.004791 |
![]() | 1,201.11 |
![]() | 13.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bluefin (BLUE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng BLUE của bạn
Nhập số lượng BLUE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bluefin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bluefin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bluefin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bluefin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bluefin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bluefin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bluefin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bluefin (BLUE)

Gate xStocks Trading Zone: A Complete Guide to Investing in Global Blue-Chip Stocks with USDT
In July 2025, the globally leading crypto asset platform Gate officially launched the xStocks stock trading zone.

ONDO Market Analysis and 2025 Price Prediction
ONDO is under short-term pressure from a bearish technical trend, but benefits in the long term from the trillion-dollar blue ocean of RWA.

Bluefin (BLUE) Takes Off on Gate: A New Standard for Decentralized Derivatives in 2025
Bluefin (BLUE) is a decentralized trading platform built specifically for perpetual derivatives.