B3 Base Thị trường hôm nay
B3 Base đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của B3 Base chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002539. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,012,400,000 B3, tổng vốn hóa thị trường của B3 Base tính bằng GBP là £36,254,505.64. Trong 24h qua, giá của B3 Base tính bằng GBP đã tăng £0.000008967, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của B3 Base tính bằng GBP là £0.01456, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003755.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1B3 sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 B3 sang GBP là £0.002539 GBP, với sự thay đổi +0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá B3/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 B3/GBP trong ngày qua.
Giao dịch B3 Base
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003313 | -0.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003324 | -0.12% |
The real-time trading price of B3/USDT Spot is $0.003313, with a 24-hour trading change of -0.36%, B3/USDT Spot is $0.003313 and -0.36%, and B3/USDT Perpetual is $0.003324 and -0.12%.
Bảng chuyển đổi B3 Base sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi B3 sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1B3 | 0GBP |
2B3 | 0GBP |
3B3 | 0GBP |
4B3 | 0.01GBP |
5B3 | 0.01GBP |
6B3 | 0.01GBP |
7B3 | 0.01GBP |
8B3 | 0.02GBP |
9B3 | 0.02GBP |
10B3 | 0.02GBP |
100,000B3 | 253.91GBP |
500,000B3 | 1,269.56GBP |
1,000,000B3 | 2,539.13GBP |
5,000,000B3 | 12,695.65GBP |
10,000,000B3 | 25,391.31GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang B3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 393.83B3 |
2GBP | 787.67B3 |
3GBP | 1,181.5B3 |
4GBP | 1,575.34B3 |
5GBP | 1,969.17B3 |
6GBP | 2,363.01B3 |
7GBP | 2,756.84B3 |
8GBP | 3,150.68B3 |
9GBP | 3,544.51B3 |
10GBP | 3,938.35B3 |
100GBP | 39,383.55B3 |
500GBP | 196,917.76B3 |
1,000GBP | 393,835.52B3 |
5,000GBP | 1,969,177.64B3 |
10,000GBP | 3,938,355.28B3 |
Bảng chuyển đổi số tiền B3 sang GBP và GBP sang B3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 B3 sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang B3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1B3 Base phổ biến
B3 Base | 1 B3 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp51.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
B3 Base | 1 B3 |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 B3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 B3 = $0 USD, 1 B3 = €0 EUR, 1 B3 = ₹0.28 INR, 1 B3 = Rp51.29 IDR, 1 B3 = $0 CAD, 1 B3 = £0 GBP, 1 B3 = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 38.83 |
![]() | 0.005672 |
![]() | 0.1583 |
![]() | 200.29 |
![]() | 665.64 |
![]() | 0.8169 |
![]() | 3.66 |
![]() | 665.91 |
![]() | 96,477.12 |
![]() | 0.1586 |
![]() | 2,811.32 |
![]() | 1,976.13 |
![]() | 822.35 |
![]() | 0.005667 |
![]() | 15.36 |
![]() | 1,466.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi B3 Base (B3) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng B3 của bạn
Nhập số lượng B3 của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá B3 Base hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua B3 Base.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi B3 Base sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ B3 Base sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ B3 Base sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ B3 Base sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi B3 Base sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến B3 Base (B3)

B3 Coin: Price, Buying, Wallet, and Mining Guide 2025
Explore the future of B3 coin in this comprehensive guide.

B3 Base: Powering the Future of On-Chain Gaming
B3 Base is a horizontally scaled, hyper-operable gaming ecosystem built on the Base Layer 2 network. As a Layer 3 solution

B3 Crypto: Web3 Trends and Applications in 2025
tokenization of real assets, DeFi 2.0, and blockchain gaming.