B3 Base Thị trường hôm nay
B3 Base đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của B3 Base chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02323. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,012,400,000 B3, tổng vốn hóa thị trường của B3 Base tính bằng CNY là ¥3,115,537,158. Trong 24h qua, giá của B3 Base tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002323, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của B3 Base tính bằng CNY là ¥0.1367, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003526.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1B3 sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 B3 sang CNY là ¥0.02323 CNY, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá B3/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 B3/CNY trong ngày qua.
Giao dịch B3 Base
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003248 | -0.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003261 | +0.34% |
The real-time trading price of B3/USDT Spot is $0.003248, with a 24-hour trading change of -0.15%, B3/USDT Spot is $0.003248 and -0.15%, and B3/USDT Perpetual is $0.003261 and +0.34%.
Bảng chuyển đổi B3 Base sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi B3 sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1B3 | 0.02CNY |
2B3 | 0.04CNY |
3B3 | 0.06CNY |
4B3 | 0.09CNY |
5B3 | 0.11CNY |
6B3 | 0.13CNY |
7B3 | 0.16CNY |
8B3 | 0.18CNY |
9B3 | 0.2CNY |
10B3 | 0.23CNY |
10,000B3 | 232.33CNY |
50,000B3 | 1,161.66CNY |
100,000B3 | 2,323.32CNY |
500,000B3 | 11,616.62CNY |
1,000,000B3 | 23,233.24CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang B3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 43.04B3 |
2CNY | 86.08B3 |
3CNY | 129.12B3 |
4CNY | 172.16B3 |
5CNY | 215.2B3 |
6CNY | 258.25B3 |
7CNY | 301.29B3 |
8CNY | 344.33B3 |
9CNY | 387.37B3 |
10CNY | 430.41B3 |
100CNY | 4,304.17B3 |
500CNY | 21,520.88B3 |
1,000CNY | 43,041.77B3 |
5,000CNY | 215,208.89B3 |
10,000CNY | 430,417.78B3 |
Bảng chuyển đổi số tiền B3 sang CNY và CNY sang B3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 B3 sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang B3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1B3 Base phổ biến
B3 Base | 1 B3 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp49.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
B3 Base | 1 B3 |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 B3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 B3 = $0 USD, 1 B3 = €0 EUR, 1 B3 = ₹0.28 INR, 1 B3 = Rp49.97 IDR, 1 B3 = $0 CAD, 1 B3 = £0 GBP, 1 B3 = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.16 |
![]() | 0.0006061 |
![]() | 0.01682 |
![]() | 21.52 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.08773 |
![]() | 0.3905 |
![]() | 70.91 |
![]() | 10,433.25 |
![]() | 0.01688 |
![]() | 296.18 |
![]() | 210.83 |
![]() | 87.68 |
![]() | 0.0006064 |
![]() | 1.61 |
![]() | 3.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi B3 Base (B3) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng B3 của bạn
Nhập số lượng B3 của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá B3 Base hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua B3 Base.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi B3 Base sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ B3 Base sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ B3 Base sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ B3 Base sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi B3 Base sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến B3 Base (B3)

B3 Coin: Price, Buying, Wallet, and Mining Guide 2025
Explore the future of B3 coin in this comprehensive guide.

B3 Base: Powering the Future of On-Chain Gaming
B3 Base is a horizontally scaled, hyper-operable gaming ecosystem built on the Base Layer 2 network. As a Layer 3 solution

B3 Crypto: Web3 Trends and Applications in 2025
tokenization of real assets, DeFi 2.0, and blockchain gaming.