Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2435. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,549,677.37 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng EUR là €25,653,682.9. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng EUR đã tăng €0.009116, biểu thị mức tăng +3.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng EUR là €3.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang EUR là €0.2435 EUR, với sự thay đổi +3.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2709 | +3.79% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.2709, with a 24-hour trading change of +3.79%, ALPH/USDT Spot is $0.2709 and +3.79%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Euro
Bảng chuyển đổi ALPH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 0.24EUR |
2ALPH | 0.48EUR |
3ALPH | 0.73EUR |
4ALPH | 0.97EUR |
5ALPH | 1.21EUR |
6ALPH | 1.46EUR |
7ALPH | 1.7EUR |
8ALPH | 1.94EUR |
9ALPH | 2.19EUR |
10ALPH | 2.43EUR |
1,000ALPH | 243.59EUR |
5,000ALPH | 1,217.97EUR |
10,000ALPH | 2,435.95EUR |
50,000ALPH | 12,179.76EUR |
100,000ALPH | 24,359.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.1ALPH |
2EUR | 8.21ALPH |
3EUR | 12.31ALPH |
4EUR | 16.42ALPH |
5EUR | 20.52ALPH |
6EUR | 24.63ALPH |
7EUR | 28.73ALPH |
8EUR | 32.84ALPH |
9EUR | 36.94ALPH |
10EUR | 41.05ALPH |
100EUR | 410.51ALPH |
500EUR | 2,052.58ALPH |
1,000EUR | 4,105.17ALPH |
5,000EUR | 20,525.85ALPH |
10,000EUR | 41,051.71ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang EUR và EUR sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALPH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.72INR |
![]() | Rp4,124.65IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.97THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽25.13RUB |
![]() | R$1.48BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.28TRY |
![]() | ¥1.92CNY |
![]() | ¥39.15JPY |
![]() | $2.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.27 USD, 1 ALPH = €0.24 EUR, 1 ALPH = ₹22.72 INR, 1 ALPH = Rp4,124.65 IDR, 1 ALPH = $0.37 CAD, 1 ALPH = £0.2 GBP, 1 ALPH = ฿8.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.17 |
![]() | 0.004911 |
![]() | 0.1558 |
![]() | 191.39 |
![]() | 558.07 |
![]() | 0.7454 |
![]() | 3.43 |
![]() | 558.09 |
![]() | 115,622.44 |
![]() | 0.1561 |
![]() | 1,683.04 |
![]() | 2,826.81 |
![]() | 780.01 |
![]() | 0.004917 |
![]() | 14.91 |
![]() | 1,439.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alephium (ALPH) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Hệ Thống Điểm Alpha của Gate Đã Ra Mắt: Lợi Ích Airdrop Tiếp Tục, Token ES Có Sẵn Trong Thời Gian Hạn Chế
Điểm Alpha Gate là một cơ chế đánh giá hoạt động được tạo ra bởi hệ sinh thái Alpha Gate dựa trên hành vi của người dùng trên nền tảng.

Hệ thống điểm Alpha của Gate chính thức ra mắt: Mở khóa Airdrop RION và những cơ hội TGE mới
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2025, Gate Alpha chính thức ra mắt hệ thống Điểm Alpha mới, điều này là một phần quan trọng trong sự phát triển sinh thái của nó.

Khởi động Hệ thống Điểm Alpha của Gate: Tạo ra một Cơ chế Khuyến khích Mới cho Sự Tham gia của Người dùng trong Hệ sinh thái
Gate Alpha chính thức ra mắt hệ thống điểm mới vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.

Gate Alpha ra mắt DELABS, giao dịch chia sẻ một triệu phần thưởng Token.
Gate Alpha gần đây đã ra mắt năm đồng coin mới phổ biến lớn.

Hệ thống điểm Alpha của Gate hiện đã trực tuyến, hoàn toàn nâng cấp cơ chế tham gia của người dùng.
Gate Alpha chính thức ra mắt Hệ thống Điểm Alpha vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.

Hệ thống điểm Alpha của Gate chính thức ra mắt, mở khóa quyền lợi mới cho TGE và Airdrop.
Để tăng cường sự tham gia và hoạt động của người dùng, hệ thống điểm Alpha của Gate đã chính thức ra mắt vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.