AgriAGRI sang VND:Chuyển đổi Agri (AGRI) sang Việt Nam đồng (VND)

AGRI/VND: 1 AGRI ≈ ₫790.89 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Agri Thị trường hôm nay

Agri đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGRI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫790.89. Với nguồn cung lưu hành là 143,000 AGRI, tổng vốn hóa thị trường của AGRI tính bằng VND là ₫2,961,561,995,482.86. Trong 24h qua, giá của AGRI tính bằng VND đã giảm ₫-4.29, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGRI tính bằng VND là ₫12,507.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫784.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGRI sang VND

790.89-0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGRI sang VND là ₫790.89 VND, với sự thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGRI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGRI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Agri

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AgriAGRI/USDT
Giao ngay
$0.01817
-12.72%

The real-time trading price of AGRI/USDT Spot is $0.01817, with a 24-hour trading change of -12.72%, AGRI/USDT Spot is $0.01817 and -12.72%, and AGRI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Agri sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AGRI sang VND

logo AgriSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AGRI
790.89VND
2AGRI
1,581.79VND
3AGRI
2,372.68VND
4AGRI
3,163.58VND
5AGRI
3,954.47VND
6AGRI
4,745.37VND
7AGRI
5,536.26VND
8AGRI
6,327.16VND
9AGRI
7,118.05VND
10AGRI
7,908.95VND
100AGRI
79,089.5VND
500AGRI
395,447.54VND
1,000AGRI
790,895.08VND
5,000AGRI
3,954,475.4VND
10,000AGRI
7,908,950.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang AGRI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Agri
1VND
0.001264AGRI
2VND
0.002528AGRI
3VND
0.003793AGRI
4VND
0.005057AGRI
5VND
0.006321AGRI
6VND
0.007586AGRI
7VND
0.00885AGRI
8VND
0.01011AGRI
9VND
0.01137AGRI
10VND
0.01264AGRI
100,000VND
126.43AGRI
500,000VND
632.19AGRI
1,000,000VND
1,264.39AGRI
5,000,000VND
6,321.95AGRI
10,000,000VND
12,643.9AGRI

Bảng chuyển đổi số tiền AGRI sang VND và VND sang AGRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AGRI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang AGRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Agri phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGRI = $0.03 USD, 1 AGRI = €0.03 EUR, 1 AGRI = ₹2.64 INR, 1 AGRI = Rp492.29 IDR, 1 AGRI = $0.04 CAD, 1 AGRI = £0.02 GBP, 1 AGRI = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001037
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.000004049
logo XRPXRP
0.006293
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002151
logo SOLSOL
0.00009423
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.25
logo STETHSTETH
0.000004065
logo DOGEDOGE
0.08088
logo TRXTRX
0.05288
logo ADAADA
0.02093
logo LINKLINK
0.0007442
logo WBTCWBTC
0.000000165
logo HYPEHYPE
0.0004346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Agri (AGRI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AGRI của bạn

Nhập số lượng AGRI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agri hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agri.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agri sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Agri sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agri sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agri sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Agri sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về Agri (AGRI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.