Act I: The AI Prophecy Thị trường hôm nay
Act I: The AI Prophecy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACT chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩50.5. Với nguồn cung lưu hành là 948,244,735.8 ACT, tổng vốn hóa thị trường của ACT tính bằng KRW là ₩63,783,124,565,433.91. Trong 24h qua, giá của ACT tính bằng KRW đã giảm ₩-1.87, biểu thị mức giảm -3.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACT tính bằng KRW là ₩1,265.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩23.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACT sang KRW là ₩50.5 KRW, với sự thay đổi -3.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ACT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Act I: The AI Prophecy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03808 | -3.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03795 | -3.58% |
The real-time trading price of ACT/USDT Spot is $0.03808, with a 24-hour trading change of -3.30%, ACT/USDT Spot is $0.03808 and -3.30%, and ACT/USDT Perpetual is $0.03795 and -3.58%.
Bảng chuyển đổi Act I: The AI Prophecy sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ACT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACT | 50.5KRW |
2ACT | 101KRW |
3ACT | 151.51KRW |
4ACT | 202.01KRW |
5ACT | 252.52KRW |
6ACT | 303.02KRW |
7ACT | 353.52KRW |
8ACT | 404.03KRW |
9ACT | 454.53KRW |
10ACT | 505.04KRW |
100ACT | 5,050.41KRW |
500ACT | 25,252.06KRW |
1,000ACT | 50,504.12KRW |
5,000ACT | 252,520.61KRW |
10,000ACT | 505,041.23KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ACT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0198ACT |
2KRW | 0.0396ACT |
3KRW | 0.0594ACT |
4KRW | 0.0792ACT |
5KRW | 0.099ACT |
6KRW | 0.1188ACT |
7KRW | 0.1386ACT |
8KRW | 0.1584ACT |
9KRW | 0.1782ACT |
10KRW | 0.198ACT |
10,000KRW | 198ACT |
50,000KRW | 990.01ACT |
100,000KRW | 1,980.03ACT |
500,000KRW | 9,900.18ACT |
1,000,000KRW | 19,800.36ACT |
Bảng chuyển đổi số tiền ACT sang KRW và KRW sang ACT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ACT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang ACT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Act I: The AI Prophecy phổ biến
Act I: The AI Prophecy | 1 ACT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.17INR |
![]() | Rp575.24IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.25THB |
Act I: The AI Prophecy | 1 ACT |
---|---|
![]() | ₽3.5RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.29TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.46JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACT = $0.04 USD, 1 ACT = €0.03 EUR, 1 ACT = ₹3.17 INR, 1 ACT = Rp575.24 IDR, 1 ACT = $0.05 CAD, 1 ACT = £0.03 GBP, 1 ACT = ฿1.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02278 |
![]() | 0.000003292 |
![]() | 0.0001034 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.000492 |
![]() | 0.002291 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 74.56 |
![]() | 0.0001034 |
![]() | 1.11 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.5166 |
![]() | 0.00000329 |
![]() | 0.01006 |
![]() | 0.9562 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Act I: The AI Prophecy (ACT) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ACT của bạn
Nhập số lượng ACT của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Act I: The AI Prophecy hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Act I: The AI Prophecy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Act I: The AI Prophecy sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Act I: The AI Prophecy sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Act I: The AI Prophecy sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Act I: The AI Prophecy sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Act I: The AI Prophecy sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Act I: The AI Prophecy (ACT)

Cách Ước Tính và Thiết Lập Gas Limit ETH Cho Smart Contract
Việc thiết lập đúng gas limit ETH là điều cốt lõi giúp các smart contract chạy thành công và tiết kiệm chi phí trên mạng Ethereum.

Ergo và Các Nền Tảng Smart Contract Khác: Điều Gì Khiến Ergo Nổi Bật?
Là người tạo nội dung tại Gate, tôi chia sẻ bài viết này dành cho những độc giả đang quan tâm đến cơ hội airdrop, xu hướng thị trường crypto, kiến thức blockchain, và đặc biệt là hệ sinh thái Ergo.

SYS Là Gì? Tìm Hiểu Về Syscoin Và Hệ Sinh Thái Kết Hợp Bitcoin Với Smart Contract
Tìm hiểu SYS và vai trò của Syscoin trong việc kết nối bảo mật Bitcoin với công nghệ Web3.

TPS Là Gì? Hiểu Về Transactions Per Second Trong Blockchain 2025
Tìm hiểu TPS trong blockchain là gì và tại sao tốc độ giao dịch lại quan trọng vào năm 2025.

Act I: The AI Prophecy (ACT) là gì?
Trong thị trường crypto nơi câu chuyện dẫn dắt dòng tiền, ít dự án nào thu hút sự chú ý mạnh mẽ như The AI Prophecy

Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động
Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, “smart contract” hay hợp đồng thông minh đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc.