1ex Thị trường hôm nay
1ex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1EX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000006883. Với nguồn cung lưu hành là 472,455,033.91 1EX, tổng vốn hóa thị trường của 1EX tính bằng EUR là €279.86. Trong 24h qua, giá của 1EX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1EX tính bằng EUR là €0.3003, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000006883.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11EX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1EX sang EUR là €0.0000006883 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 1EX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1EX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 1ex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 1EX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, 1EX/-- Spot is $ and --, and 1EX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi 1ex sang Euro
Bảng chuyển đổi 1EX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11EX | 0EUR |
21EX | 0EUR |
31EX | 0EUR |
41EX | 0EUR |
51EX | 0EUR |
61EX | 0EUR |
71EX | 0EUR |
81EX | 0EUR |
91EX | 0EUR |
101EX | 0EUR |
1,000,000,0001EX | 688.39EUR |
5,000,000,0001EX | 3,441.99EUR |
10,000,000,0001EX | 6,883.99EUR |
50,000,000,0001EX | 34,419.95EUR |
100,000,000,0001EX | 68,839.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang 1EX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,452,645.621EX |
2EUR | 2,905,291.251EX |
3EUR | 4,357,936.881EX |
4EUR | 5,810,582.511EX |
5EUR | 7,263,228.131EX |
6EUR | 8,715,873.761EX |
7EUR | 10,168,519.391EX |
8EUR | 11,621,165.021EX |
9EUR | 13,073,810.641EX |
10EUR | 14,526,456.271EX |
100EUR | 145,264,562.751EX |
500EUR | 726,322,813.771EX |
1,000EUR | 1,452,645,627.541EX |
5,000EUR | 7,263,228,137.721EX |
10,000EUR | 14,526,456,275.441EX |
Bảng chuyển đổi số tiền 1EX sang EUR và EUR sang 1EX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 1EX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang 1EX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11ex phổ biến
1ex | 1 1EX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
1ex | 1 1EX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1EX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1EX = $0 USD, 1 1EX = €0 EUR, 1 1EX = ₹0 INR, 1 1EX = Rp0.01 IDR, 1 1EX = $0 CAD, 1 1EX = £0 GBP, 1 1EX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.49 |
![]() | 0.004966 |
![]() | 0.1192 |
![]() | 187.86 |
![]() | 581.09 |
![]() | 0.646 |
![]() | 2.89 |
![]() | 581.05 |
![]() | 102,618.63 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 2,414.83 |
![]() | 1,583.26 |
![]() | 619.79 |
![]() | 21.49 |
![]() | 13.05 |
![]() | 0.004966 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi 1ex (1EX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng 1EX của bạn
Nhập số lượng 1EX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1ex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1ex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1ex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.