zkSync Bridged USDC (zkSync) Thị trường hôm nay
zkSync Bridged USDC (zkSync) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,604.77. Với nguồn cung lưu hành là 32,863,598.35 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng VND là ₫19,899,304,357,006,227.47. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng VND đã giảm ₫-0.9103, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng VND là ₫25,667.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23,564.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/VND trong ngày qua.
Giao dịch zkSync Bridged USDC (zkSync)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9991 | -0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9983 | 0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9991, with a 24-hour trading change of -0.05%, USDC/USDT Spot is $0.9991 and -0.05%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and 0.01%.
Bảng chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi USDC sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 24,604.77VND |
2USDC | 49,209.55VND |
3USDC | 73,814.33VND |
4USDC | 98,419.11VND |
5USDC | 123,023.89VND |
6USDC | 147,628.67VND |
7USDC | 172,233.45VND |
8USDC | 196,838.23VND |
9USDC | 221,443.01VND |
10USDC | 246,047.79VND |
100USDC | 2,460,477.94VND |
500USDC | 12,302,389.73VND |
1000USDC | 24,604,779.46VND |
5000USDC | 123,023,897.3VND |
10000USDC | 246,047,794.6VND |
Bảng chuyển đổi VND sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004064USDC |
2VND | 0.00008128USDC |
3VND | 0.0001219USDC |
4VND | 0.0001625USDC |
5VND | 0.0002032USDC |
6VND | 0.0002438USDC |
7VND | 0.0002844USDC |
8VND | 0.0003251USDC |
9VND | 0.0003657USDC |
10VND | 0.0004064USDC |
10000000VND | 406.42USDC |
50000000VND | 2,032.12USDC |
100000000VND | 4,064.25USDC |
500000000VND | 20,321.25USDC |
1000000000VND | 40,642.51USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang VND và VND sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync Bridged USDC (zkSync) phổ biến
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.81IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.81 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0011 |
![]() | 0.0000001947 |
![]() | 0.000008189 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009384 |
![]() | 0.00003155 |
![]() | 0.000137 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1136 |
![]() | 0.07341 |
![]() | 0.03089 |
![]() | 0.000008182 |
![]() | 0.0000001949 |
![]() | 0.0006095 |
![]() | 0.006377 |
![]() | 0.001498 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync Bridged USDC (zkSync) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync Bridged USDC (zkSync) hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync Bridged USDC (zkSync).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

Circle 冲刺 IPO,USDC 能否撼动 Tether 王座?
全球第二大稳定币发行商 Circle 正式踏上纽交所上市之路。

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025年,USDC安全吗?
USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异
探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付
本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...
Tìm hiểu thêm về zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
