Zenlink Network Token Thị trường hôm nay
Zenlink Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZLK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01357. Với nguồn cung lưu hành là 54,452,159 ZLK, tổng vốn hóa thị trường của ZLK tính bằng CNY là ¥5,213,727.05. Trong 24h qua, giá của ZLK tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZLK tính bằng CNY là ¥31.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009533.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZLK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZLK sang CNY là ¥0.01357 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZLK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZLK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zenlink Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZLK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZLK/-- Spot is $ and 0%, and ZLK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZLK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZLK | 0.01CNY |
2ZLK | 0.02CNY |
3ZLK | 0.04CNY |
4ZLK | 0.05CNY |
5ZLK | 0.06CNY |
6ZLK | 0.08CNY |
7ZLK | 0.09CNY |
8ZLK | 0.1CNY |
9ZLK | 0.12CNY |
10ZLK | 0.13CNY |
10000ZLK | 135.75CNY |
50000ZLK | 678.76CNY |
100000ZLK | 1,357.52CNY |
500000ZLK | 6,787.61CNY |
1000000ZLK | 13,575.22CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 73.66ZLK |
2CNY | 147.32ZLK |
3CNY | 220.99ZLK |
4CNY | 294.65ZLK |
5CNY | 368.31ZLK |
6CNY | 441.98ZLK |
7CNY | 515.64ZLK |
8CNY | 589.3ZLK |
9CNY | 662.97ZLK |
10CNY | 736.63ZLK |
100CNY | 7,366.36ZLK |
500CNY | 36,831.8ZLK |
1000CNY | 73,663.61ZLK |
5000CNY | 368,318.06ZLK |
10000CNY | 736,636.12ZLK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZLK sang CNY và CNY sang ZLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZLK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zenlink Network Token phổ biến
Zenlink Network Token | 1 ZLK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Zenlink Network Token | 1 ZLK |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZLK = $0 USD, 1 ZLK = €0 EUR, 1 ZLK = ₹0.16 INR, 1 ZLK = Rp29.2 IDR, 1 ZLK = $0 CAD, 1 ZLK = £0 GBP, 1 ZLK = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.35 |
![]() | 0.0006955 |
![]() | 0.03143 |
![]() | 70.85 |
![]() | 35.02 |
![]() | 0.1136 |
![]() | 0.5275 |
![]() | 70.91 |
![]() | 13,694.27 |
![]() | 264.82 |
![]() | 460.65 |
![]() | 0.03143 |
![]() | 129.14 |
![]() | 0.0006966 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.1562 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zenlink Network Token của bạn
Nhập số lượng ZLK của bạn
Nhập số lượng ZLK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenlink Network Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenlink Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenlink Network Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zenlink Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zenlink Network Token (ZLK)

Що таке RWA? Як RWA може запалити наступну фінансову революцію?
RWA є, по суті, цифровою міграцією прав на активи, яка перетворює матеріальні або нематеріальні активи з реального світу в цифрові токени на блокчейні за допомогою технології блокчейн.

Гаманець Gate Падіння: Участь в Аірдроп Infinity Ground та поділитися $10,000 токенів AIN
Гаманець Gate BountyDrop збирає інформацію про наразі популярні Аірдроп проєкти.

Гаманець Gate BountyDrop: Приєднуйтесь до Аірдропу мережі XPIN та діліться до 300M $XP & eSIM
Гаманець Gate BountyDrop збирає інформацію про популярні проекти Аірдроп.

Прогноз ціни Voyager Token (VGX) на 2025 рік: Віддача чи тривала Крипто Зима?
Чи зможе VGX відновитися? Багато даних вказують на майбутній ландшафт, наповнений розбіжностями.

Прогноз ціни Bombie Token (BOMB) на 2025 рік: Чи може зірка GameFi запалити ринок?
Популярна гра Play-to-Earn Bombie стала одним із найпомітніших проектів у сфері GameFi на 2025 рік.

Що таке WAGMI в Web3?
WAGMI (Ми всі впораємося), Ми всі добємося успіху.