Yield Yak Thị trường hôm nay
Yield Yak đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YAK chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫5,661,422.16. Với nguồn cung lưu hành là 10,000 YAK, tổng vốn hóa thị trường của YAK tính bằng VND là ₫1,393,249,336,265,879.53. Trong 24h qua, giá của YAK tính bằng VND đã giảm ₫-244,717.96, biểu thị mức giảm -4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YAK tính bằng VND là ₫401,611,272.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,567,528.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAK sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAK sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YAK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAK/VND trong ngày qua.
Giao dịch Yield Yak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YAK/-- Spot is $ and 0%, and YAK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yield Yak sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi YAK sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YAK | 5,661,422.16VND |
2YAK | 11,322,844.33VND |
3YAK | 16,984,266.5VND |
4YAK | 22,645,688.67VND |
5YAK | 28,307,110.84VND |
6YAK | 33,968,533.01VND |
7YAK | 39,629,955.18VND |
8YAK | 45,291,377.35VND |
9YAK | 50,952,799.52VND |
10YAK | 56,614,221.69VND |
100YAK | 566,142,216.94VND |
500YAK | 2,830,711,084.72VND |
1000YAK | 5,661,422,169.45VND |
5000YAK | 28,307,110,847.27VND |
10000YAK | 56,614,221,694.55VND |
Bảng chuyển đổi VND sang YAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0000001766YAK |
2VND | 0.0000003532YAK |
3VND | 0.0000005299YAK |
4VND | 0.0000007065YAK |
5VND | 0.0000008831YAK |
6VND | 0.000001059YAK |
7VND | 0.000001236YAK |
8VND | 0.000001413YAK |
9VND | 0.000001589YAK |
10VND | 0.000001766YAK |
1000000000VND | 176.63YAK |
5000000000VND | 883.17YAK |
10000000000VND | 1,766.34YAK |
50000000000VND | 8,831.7YAK |
100000000000VND | 17,663.4YAK |
Bảng chuyển đổi số tiền YAK sang VND và VND sang YAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YAK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 VND sang YAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yield Yak phổ biến
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | $230.05USD |
![]() | €206.1EUR |
![]() | ₹19,218.93INR |
![]() | Rp3,489,797.7IDR |
![]() | $312.04CAD |
![]() | £172.77GBP |
![]() | ฿7,587.69THB |
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | ₽21,258.62RUB |
![]() | R$1,251.31BRL |
![]() | د.إ844.86AED |
![]() | ₺7,852.16TRY |
![]() | ¥1,622.59CNY |
![]() | ¥33,127.59JPY |
![]() | $1,792.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAK = $230.05 USD, 1 YAK = €206.1 EUR, 1 YAK = ₹19,218.93 INR, 1 YAK = Rp3,489,797.7 IDR, 1 YAK = $312.04 CAD, 1 YAK = £172.77 GBP, 1 YAK = ฿7,587.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001301 |
![]() | 0.000000195 |
![]() | 0.000008122 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00941 |
![]() | 0.0000318 |
![]() | 0.0001415 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.07423 |
![]() | 0.1206 |
![]() | 0.000008138 |
![]() | 0.03438 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.0005543 |
![]() | 0.0000421 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yield Yak của bạn
Nhập số lượng YAK của bạn
Nhập số lượng YAK của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Yak hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Yak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Yak sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Yak sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yield Yak (YAK)

More Than Just F1 Tickets! Gate’s “Red Bull Racing Tour”: Where Crypto Trading Meets Formula 1 Thrills
Gate’s Red Bull Racing Tour campaign masterfully combines digital asset trading with the excitement of Formula 1.

What is HYIP? Should newbies invest for super profits?
In the volatile world of crypto investments, HYIP (High Yield Investment Program)

Can you earn 15% without a lock-up position? A complete analysis of Gate Simple Earn's "high interest on demand" feature.
Full Analysis of Gate Simple Earn "High-Interest Flexible" Play

Breaking Down Gate's CandyDrop Airdrop 3.0: Community Participation and Ecosystem Development
The core of CandyDrop Airdrop 3.0 is to reward user activity.

HYIP Programs Explained: How They Work and Why Most Fail
In the fast-moving world of crypto, opportunities for profit often come wrapped in flashy promises and high-return schemes

What is RWA? Unlock Investment Potential with Top 10 RWA Coins 2025
In the ever-evolving world of cryptocurrency, a new trend has emerged as a bridge between traditional finance and blockchain: