VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.09614. Với nguồn cung lưu hành là 510,025,327.63 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng HKD là $382,065,572.12. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng HKD đã giảm $-0.001483, biểu thị mức giảm -1.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng HKD là $23.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0893.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang HKD là $0.09614 HKD, với sự thay đổi -1.520000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01234 | -1.530000% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01234, with a 24-hour trading change of -1.530000%, VNO/USDT Spot is $0.01234 and -1.530000%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VNO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 0.09HKD |
2VNO | 0.19HKD |
3VNO | 0.28HKD |
4VNO | 0.38HKD |
5VNO | 0.48HKD |
6VNO | 0.57HKD |
7VNO | 0.67HKD |
8VNO | 0.76HKD |
9VNO | 0.86HKD |
10VNO | 0.96HKD |
10000VNO | 961.45HKD |
50000VNO | 4,807.29HKD |
100000VNO | 9,614.58HKD |
500000VNO | 48,072.93HKD |
1000000VNO | 96,145.87HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 10.4VNO |
2HKD | 20.8VNO |
3HKD | 31.2VNO |
4HKD | 41.6VNO |
5HKD | 52VNO |
6HKD | 62.4VNO |
7HKD | 72.8VNO |
8HKD | 83.2VNO |
9HKD | 93.6VNO |
10HKD | 104VNO |
100HKD | 1,040.08VNO |
500HKD | 5,200.43VNO |
1000HKD | 10,400.86VNO |
5000HKD | 52,004.31VNO |
10000HKD | 104,008.62VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang HKD và HKD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.03INR |
![]() | Rp187.19IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.14RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.78JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.03 INR, 1 VNO = Rp187.19 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.92 |
![]() | 0.0006022 |
![]() | 0.0261 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.38 |
![]() | 0.09955 |
![]() | 0.4396 |
![]() | 64.2 |
![]() | 11,367.16 |
![]() | 235.17 |
![]() | 386.28 |
![]() | 0.02615 |
![]() | 109.54 |
![]() | 0.0006031 |
![]() | 1.67 |
![]() | 22.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

ما هو سعر BANANAS31؟ توقعات السعر لعام 2025
موز للقياس هو ميم كلاسيكي على الإنترنت. وقد حصلت العملة المشفرة التي تحمل نفس الاسم، BANANAS31، مؤخرًا على اهتمام السوق بسبب ارتفاع سعر ملحوظ.

Litecoin ETF: دليل الاستثمار والمقارنة لعام 2025
استكشف إمكانيات Litecoin ETF في 2025.

محفظة Gate BountyDrop: انضم إلى توزيع مجاني Cyber Crash وشارك 500 قائمة بيضاء
Cyber Crash هي لعبة تقمص أدوار تكتيكية قائمة على الفرق في عالم السايبربانك.

منصة LOT Web3 للتداول: أفضل منصة تداول اجتماعي Web3 في كوريا الجنوبية 2025
اكتشف LOT، المنصة الاجتماعية الرائدة في كوريا للتداول في Web3، التي ستحدث ثورة في تداول العملات الرقمية في عام 2025.

تحليل سوق LOT وتوقعات الأسعار لعام 2025
أظهرت مؤسسات تحليلية مختلفة آراء متباينة حول اتجاه LOT في عام 2025، ولكن بشكل عام تشير إلى نمو معتدل.

تحليل سوق VIRTUAL USDT وتوقعات السعر لعام 2025
قد تظهر مسار سعر VIRTUAL في عام 2025 ميزة "الضغط أولاً ثم الارتفاع".