Usual Thị trường hôm nay
Usual đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺4.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 858,039,495.13 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của Usual tính bằng TRY là ₺128,352,979,764.27. Trong 24h qua, giá của Usual tính bằng TRY đã tăng ₺0.6129, biểu thị mức tăng +16.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual tính bằng TRY là ₺56.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang TRY là ₺4.38 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +16.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1289 | 12.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1288 | 12.28% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1289, with a 24-hour trading change of 12.28%, USUAL/USDT Spot is $0.1289 and 12.28%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1288 and 12.28%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi USUAL sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 4.38TRY |
2USUAL | 8.76TRY |
3USUAL | 13.14TRY |
4USUAL | 17.53TRY |
5USUAL | 21.91TRY |
6USUAL | 26.29TRY |
7USUAL | 30.67TRY |
8USUAL | 35.06TRY |
9USUAL | 39.44TRY |
10USUAL | 43.82TRY |
100USUAL | 438.26TRY |
500USUAL | 2,191.3TRY |
1000USUAL | 4,382.6TRY |
5000USUAL | 21,913TRY |
10000USUAL | 43,826TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.2281USUAL |
2TRY | 0.4563USUAL |
3TRY | 0.6845USUAL |
4TRY | 0.9127USUAL |
5TRY | 1.14USUAL |
6TRY | 1.36USUAL |
7TRY | 1.59USUAL |
8TRY | 1.82USUAL |
9TRY | 2.05USUAL |
10TRY | 2.28USUAL |
1000TRY | 228.17USUAL |
5000TRY | 1,140.87USUAL |
10000TRY | 2,281.75USUAL |
50000TRY | 11,408.75USUAL |
100000TRY | 22,817.5USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang TRY và TRY sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USUAL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.73INR |
![]() | Rp1,947.79IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.23THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽11.87RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.38TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.49JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.13 USD, 1 USUAL = €0.12 EUR, 1 USUAL = ₹10.73 INR, 1 USUAL = Rp1,947.79 IDR, 1 USUAL = $0.17 CAD, 1 USUAL = £0.1 GBP, 1 USUAL = ฿4.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6739 |
![]() | 0.0001448 |
![]() | 0.007162 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.02376 |
![]() | 0.09212 |
![]() | 14.64 |
![]() | 77.15 |
![]() | 19.98 |
![]() | 57.5 |
![]() | 0.007183 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.0001447 |
![]() | 12,650.11 |
![]() | 0.9562 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

什么是 Usual?去中心化法币支持的稳定币发行商
加密货币市场不断出现新的创新,Usual Coin(USUAL)作为一种有前途的去中心化法币支持的稳定币正在崛起。

USUAL 日内大涨近40%,后市怎么看?
Usual 是一个去中心化的链上稳定币发行协议,未来通过其平台代币 USUAL 来分配平台的所有权与治理权。

USUAL代币: 创新法币支持稳定币平台推动DeFi变革
USUAL代币是安全去中心化法币支持稳定币平台的核心。在本文了解USUAL如何通过创新的代币所有权模式,重新定义DeFi中的价值分配,提供透明且稳定的数字资产解决方案,吸引加密货币投资者和金融专业人士。

Usual代币:安全去中心化稳定币的创新解决方案
安全的去中心化法币支持稳定币发行商。了解$USUAL如何重塑价值分配,对比传统稳定币优势。
Tìm hiểu thêm về Usual (USUAL)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.

USUAL Token: Cách Mạng Hóa Stablecoins và DeFi với Sự Phân Phối Lại Quyền Lực

Cổng nghiên cứu: BTC đạt đỉnh mới, bài phát biểu nhậm chức của Trump bỏ qua tiền điện tử, RWA TVL tăng trưởng hơn 200% so với cùng kỳ năm trước
