UPMAX Thị trường hôm nay
UPMAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UPMAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp177.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của UPMAX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của UPMAX tính bằng IDR đã tăng Rp5.78, biểu thị mức tăng +3.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UPMAX tính bằng IDR là Rp2,240.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp123.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang IDR là Rp177.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch UPMAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05166 | 10.81% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.05166, with a 24-hour trading change of 10.81%, MAX/USDT Spot is $0.05166 and 10.81%, and MAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi UPMAX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi MAX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 177.94IDR |
2MAX | 355.88IDR |
3MAX | 533.82IDR |
4MAX | 711.76IDR |
5MAX | 889.7IDR |
6MAX | 1,067.64IDR |
7MAX | 1,245.59IDR |
8MAX | 1,423.53IDR |
9MAX | 1,601.47IDR |
10MAX | 1,779.41IDR |
100MAX | 17,794.14IDR |
500MAX | 88,970.72IDR |
1000MAX | 177,941.45IDR |
5000MAX | 889,707.27IDR |
10000MAX | 1,779,414.54IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.005619MAX |
2IDR | 0.01123MAX |
3IDR | 0.01685MAX |
4IDR | 0.02247MAX |
5IDR | 0.02809MAX |
6IDR | 0.03371MAX |
7IDR | 0.03933MAX |
8IDR | 0.04495MAX |
9IDR | 0.05057MAX |
10IDR | 0.05619MAX |
100000IDR | 561.98MAX |
500000IDR | 2,809.91MAX |
1000000IDR | 5,619.82MAX |
5000000IDR | 28,099.12MAX |
10000000IDR | 56,198.25MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang IDR và IDR sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UPMAX phổ biến
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.98INR |
![]() | Rp177.94IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽1.08RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.69JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.01 USD, 1 MAX = €0.01 EUR, 1 MAX = ₹0.98 INR, 1 MAX = Rp177.94 IDR, 1 MAX = $0.02 CAD, 1 MAX = £0.01 GBP, 1 MAX = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001703 |
![]() | 0.0000003128 |
![]() | 0.00001256 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0147 |
![]() | 0.00004926 |
![]() | 0.0002107 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1682 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.04765 |
![]() | 0.0000126 |
![]() | 0.0000003125 |
![]() | 0.0009047 |
![]() | 0.01011 |
![]() | 0.002303 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UPMAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UPMAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UPMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UPMAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UPMAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UPMAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi UPMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UPMAX (MAX)

Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك
في عالم الإنترنت لعام 2025، يرتفع Kekius Maximus كـ “إمبراطور الضفدع Pepe” ويقود إمبراطورية Kekistani.

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025
اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر
اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.

عملة MAXSOL: أداة ترميز لأصول وكيل Solana الذكاء الاصطناعي
يغوص هذا المقال في الدور الثوري لرمز MAXSOL كأداة لترميز الأصول لوكيل الذكاء الاصطناعي سولانا على منصة Agents.land.

MAX: تطبيق جديد لتكنولوجيا الذكاء الاصطناعي Web3
عند تقاطع Web3 و AI ، يشهد AI Agent on Solana ثورة. هذا المشروع المبتكر لا يضفي حيوية جديدة فحسب على بيئة بيتكوين