Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥757.3. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng JPY là ¥65,484,600,026,301.22. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng JPY đã giảm ¥-11.89, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng JPY là ¥6,468.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥148.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang JPY là ¥757.3 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.24 | -1.55% | |
![]() Giao ngay | $5.24 | -1.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.24 | -0.69% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.24, with a 24-hour trading change of -1.55%, UNI/USDT Spot is $5.24 and -1.55%, and UNI/USDT Perpetual is $5.24 and -0.69%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 759.46JPY |
2UNI | 1,518.92JPY |
3UNI | 2,278.39JPY |
4UNI | 3,037.85JPY |
5UNI | 3,797.32JPY |
6UNI | 4,556.78JPY |
7UNI | 5,316.25JPY |
8UNI | 6,075.71JPY |
9UNI | 6,835.18JPY |
10UNI | 7,594.64JPY |
100UNI | 75,946.49JPY |
500UNI | 379,732.48JPY |
1000UNI | 759,464.96JPY |
5000UNI | 3,797,324.82JPY |
10000UNI | 7,594,649.65JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001316UNI |
2JPY | 0.002633UNI |
3JPY | 0.00395UNI |
4JPY | 0.005266UNI |
5JPY | 0.006583UNI |
6JPY | 0.0079UNI |
7JPY | 0.009217UNI |
8JPY | 0.01053UNI |
9JPY | 0.01185UNI |
10JPY | 0.01316UNI |
100000JPY | 131.67UNI |
500000JPY | 658.35UNI |
1000000JPY | 1,316.71UNI |
5000000JPY | 6,583.58UNI |
10000000JPY | 13,167.16UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang JPY và JPY sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $5.26USD |
![]() | €4.71EUR |
![]() | ₹439.35INR |
![]() | Rp79,777.64IDR |
![]() | $7.13CAD |
![]() | £3.95GBP |
![]() | ฿173.46THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽485.98RUB |
![]() | R$28.61BRL |
![]() | د.إ19.31AED |
![]() | ₺179.5TRY |
![]() | ¥37.09CNY |
![]() | ¥757.3JPY |
![]() | $40.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.26 USD, 1 UNI = €4.71 EUR, 1 UNI = ₹439.35 INR, 1 UNI = Rp79,777.64 IDR, 1 UNI = $7.13 CAD, 1 UNI = £3.95 GBP, 1 UNI = ฿173.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1572 |
![]() | 0.00003653 |
![]() | 0.001918 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005791 |
![]() | 0.02334 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.84 |
![]() | 5.02 |
![]() | 14.06 |
![]() | 0.001921 |
![]() | 2,448.3 |
![]() | 0.00003658 |
![]() | 0.9921 |
![]() | 0.2373 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

如何使用 Uniswap?
作爲DeFi領域的翹楚,Uniswap不斷創新,爲去中心化交易平台帶來革命性變革。

什麼是Uniswap?Uniswap v4爲Uniswap帶來什麼?
Uniswap v4上線顯著提升用戶體驗,外加其流動性挖礦策略不斷進化,吸引大量投資者。

UNI 是什麼?Uniswap 的最新進展是什麼?
隨着V4版本和Unichain的推出,Uniswap在技術和用戶體驗上取得了顯著突破。

UNITPROTOCOL代幣:提升流動性效率的去中心化借貸協議
本文深入探討了UNITPROTOCOL代幣作為一個開創性的去中心化借貸協議的核心優勢。

Unilayer代幣:一站式的去中心化金融平台,抓住加密市場的機會
探索Unilayer代幣:為去中心化金融強大的平台,為加密貨幣投資者提供先進工具和無窮機會的一站式平台。

UNI代幣:SUI區塊鏈上第一個以狗為靈感的MEME幣
UNI是SUI區塊鏈上的第一個以犬為靈感的代幣。來自創始人 _s pet to meme coin sensation, UNI is unleashing the power of the Sui eco_. 了解為什麼這個獨特的代幣在MEME幣領域中獨樹一幟,以及它對SUI的增長潛力的影響。
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Tiền điện tử dẫn đến Coin: Đầu mối ô chữ NYT được giải thích và trả lời
