TetherChuyển đổi Tether (USDT) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

USDT/CVE: 1 USDT ≈ Esc98.78 CVE

Lần cập nhật mới nhất:

Tether Thị trường hôm nay

Tether đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc98.78. Với nguồn cung lưu hành là 149,359,355,091.25 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng CVE là Esc1,457,667,762,938,257.23. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng CVE đã giảm Esc-0.01976, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng CVE là Esc130.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc56.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang CVE

Esc98.78-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang CVE là Esc98.78 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/CVE trong ngày qua.

Giao dịch Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tether sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi USDT sang CVE

logo TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1USDT
98.78CVE
2USDT
197.57CVE
3USDT
296.36CVE
4USDT
395.15CVE
5USDT
493.94CVE
6USDT
592.73CVE
7USDT
691.52CVE
8USDT
790.3CVE
9USDT
889.09CVE
10USDT
987.88CVE
100USDT
9,878.86CVE
500USDT
49,394.31CVE
1000USDT
98,788.63CVE
5000USDT
493,943.16CVE
10000USDT
987,886.33CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang USDT

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo Tether
1CVE
0.01012USDT
2CVE
0.02024USDT
3CVE
0.03036USDT
4CVE
0.04049USDT
5CVE
0.05061USDT
6CVE
0.06073USDT
7CVE
0.07085USDT
8CVE
0.08098USDT
9CVE
0.0911USDT
10CVE
0.1012USDT
10000CVE
101.22USDT
50000CVE
506.13USDT
100000CVE
1,012.26USDT
500000CVE
5,061.31USDT
1000000CVE
10,122.62USDT

Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang CVE và CVE sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.54 INR, 1 USDT = Rp15,170.12 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CVECVE
logo GTGT
0.2352
logo BTCBTC
0.00005363
logo ETHETH
0.002801
logo USDTUSDT
5.06
logo XRPXRP
2.38
logo BNBBNB
0.008471
logo SOLSOL
0.03502
logo USDCUSDC
5.06
logo DOGEDOGE
30.08
logo ADAADA
7.65
logo TRXTRX
20.45
logo STETHSTETH
0.002809
logo WBTCWBTC
0.00005379
logo SUISUI
1.52
logo SMARTSMART
4,322.09
logo LINKLINK
0.3746

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tether của bạn

01

Nhập số lượng USDT của bạn

Nhập số lượng USDT của bạn

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tether

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-22
Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-20
最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-28
Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.