Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01562. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng HKD là $142,569,564.97. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng HKD là $2.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang HKD là $0.01562 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TAKI/-- Spot is $ and 0%, and TAKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi TAKI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.01HKD |
2TAKI | 0.03HKD |
3TAKI | 0.04HKD |
4TAKI | 0.06HKD |
5TAKI | 0.07HKD |
6TAKI | 0.09HKD |
7TAKI | 0.1HKD |
8TAKI | 0.12HKD |
9TAKI | 0.14HKD |
10TAKI | 0.15HKD |
10000TAKI | 156.27HKD |
50000TAKI | 781.39HKD |
100000TAKI | 1,562.79HKD |
500000TAKI | 7,813.99HKD |
1000000TAKI | 15,627.99HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 63.98TAKI |
2HKD | 127.97TAKI |
3HKD | 191.96TAKI |
4HKD | 255.95TAKI |
5HKD | 319.93TAKI |
6HKD | 383.92TAKI |
7HKD | 447.91TAKI |
8HKD | 511.9TAKI |
9HKD | 575.88TAKI |
10HKD | 639.87TAKI |
100HKD | 6,398.77TAKI |
500HKD | 31,993.87TAKI |
1000HKD | 63,987.75TAKI |
5000HKD | 319,938.77TAKI |
10000HKD | 639,877.54TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang HKD và HKD sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.17 INR, 1 TAKI = Rp30.43 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006196 |
![]() | 0.02646 |
![]() | 64.15 |
![]() | 30.12 |
![]() | 0.09975 |
![]() | 0.4571 |
![]() | 64.18 |
![]() | 12,848.79 |
![]() | 233.79 |
![]() | 393.33 |
![]() | 0.0265 |
![]() | 110.01 |
![]() | 0.0006201 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.1351 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Staking BTC Melampaui 1.000 BTC — Apa yang Membuat Gate Earn Begitu Menarik?
Jumlah total taruhan dari produk penambangan staking BTC di Gate telah melampaui 1.000 BTC.

Panduan Perdagangan IDOL_USDT: Analisis Harga 2025 dan Hadiah Staking
Jelajahi perdagangan IDOL_USDT di Gate, dan pelajari tentang prediksi harga untuk 2025 dan hadiah staking.

Staking Peminjaman Koin: Menggali Potensi Keuangan dari Perdagangan Aset Kripto
Menggadaikan koin yang dipinjam sebagai strategi manajemen modal yang fleksibel dan investasi semakin populer di kalangan trader.

Membuka Potensi BTC: Peluang Staking Inovatif di Gate Chain
Peluang Staking Inovatif di Gate Chain

Penambangan staking BTC gelombang baru: strategi imbal hasil tahunan 3% di platform Gate
Pengguna hanya perlu mempertaruhkan BTC di Gate untuk menikmati imbal hasil tahunan hingga 3,00%.

Berita ETF SOL: Listing Juli dalam Pandangan, Fitur Staking Muncul sebagai Variabel Kunci
Industri umumnya mengharapkan bahwa tanggal peluncuran ETF SOL dapat dimajukan secara signifikan ke Juli 2025, daripada Oktober yang awalnya diperkirakan.