Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.78. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng THB là ฿25,832,156,615.05. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng THB đã giảm ฿-0.3447, biểu thị mức giảm -16.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng THB là ฿72.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang THB là ฿1.78 THB, với tỷ lệ thay đổi là -16.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/THB trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ULT sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 1.78THB |
2ULT | 3.56THB |
3ULT | 5.34THB |
4ULT | 7.12THB |
5ULT | 8.9THB |
6ULT | 10.69THB |
7ULT | 12.47THB |
8ULT | 14.25THB |
9ULT | 16.03THB |
10ULT | 17.81THB |
100ULT | 178.17THB |
500ULT | 890.89THB |
1000ULT | 1,781.79THB |
5000ULT | 8,908.98THB |
10000ULT | 17,817.96THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.5612ULT |
2THB | 1.12ULT |
3THB | 1.68ULT |
4THB | 2.24ULT |
5THB | 2.8ULT |
6THB | 3.36ULT |
7THB | 3.92ULT |
8THB | 4.48ULT |
9THB | 5.05ULT |
10THB | 5.61ULT |
1000THB | 561.23ULT |
5000THB | 2,806.15ULT |
10000THB | 5,612.31ULT |
50000THB | 28,061.56ULT |
100000THB | 56,123.12ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang THB và THB sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.51INR |
![]() | Rp819.5IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.78THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽4.99RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.84TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.78JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.05 USD, 1 ULT = €0.05 EUR, 1 ULT = ₹4.51 INR, 1 ULT = Rp819.5 IDR, 1 ULT = $0.07 CAD, 1 ULT = £0.04 GBP, 1 ULT = ฿1.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7909 |
![]() | 0.0001446 |
![]() | 0.005816 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.86 |
![]() | 0.02275 |
![]() | 0.09876 |
![]() | 15.16 |
![]() | 80.29 |
![]() | 55.44 |
![]() | 22.65 |
![]() | 0.005841 |
![]() | 0.0001445 |
![]() | 0.4205 |
![]() | 4.78 |
![]() | 1.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Токен: Инновации и трансформация проекта Vaulta
Vaulta (ранее известный как EOS) - проект, посвященный преобразованию в операционную систему банковского веб3

P2P (Peer-to-Peer Крипто): The Ultimate Solution to Unbanked Populations?
В современном мире миллионы людей по-прежнему не имеют доступа к традиционным банковским услугам, особенно в развивающихся регионах.

Повышение мощности экосистемы Web3 Multi-Chain с помощью токенов ZKL
Токен ZKL - это домашний токен платформы zkLink, поддерживающей многоцепочечную сеть уровня 3 на основе ZK-Rollups

Токен EDGE: Основной актив Definitive Multi-Chain торговой платформы
Статья подробно описывает возможности мультиподдержки Definitives, продвинутые торговые функции и историю ее профессиональной команды.

Последние новости о EOS: Сеть EOS переименована в Vaulta, EOS вырос на более чем 30%
Сегодня сеть EOS объявила, что будет переименована в Vaulta, что является официальным запуском ее стратегического преобразования в сторону банковского сектора Web3.

Stonks токен : The Meme That Shaped Крипто and Finance Culture
В крипто-пространстве стонкс приобрели еще более глубокий смысл, представляя хаотичные, часто нелогичные движения цифровых активов.