SandboxChuyển đổi Sandbox (SAND) sang US Dollar (USD)

SAND/USD: 1 SAND ≈ $0.2952 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Sandbox Thị trường hôm nay

Sandbox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sandbox chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2952. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,445,857,126.22 SAND, tổng vốn hóa thị trường của Sandbox tính bằng USD là $722,017,023.66. Trong 24h qua, giá của Sandbox tính bằng USD đã tăng $0.001875, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sandbox tính bằng USD là $8.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02897.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAND sang USD

$0.2952+0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAND sang USD là $0.2952 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAND/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAND/USD trong ngày qua.

Giao dịch Sandbox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SandboxSAND/USDT
Giao ngay
$0.2949
1.3%
logo SandboxSAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2945
1.27%

The real-time trading price of SAND/USDT Spot is $0.2949, with a 24-hour trading change of 1.3%, SAND/USDT Spot is $0.2949 and 1.3%, and SAND/USDT Perpetual is $0.2945 and 1.27%.

Bảng chuyển đổi Sandbox sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SAND sang USD

logo SandboxSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SAND
0.29USD
2SAND
0.59USD
3SAND
0.88USD
4SAND
1.18USD
5SAND
1.47USD
6SAND
1.77USD
7SAND
2.06USD
8SAND
2.36USD
9SAND
2.65USD
10SAND
2.95USD
1000SAND
295.2USD
5000SAND
1,476USD
10000SAND
2,952USD
50000SAND
14,760USD
100000SAND
29,520USD

Bảng chuyển đổi USD sang SAND

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sandbox
1USD
3.38SAND
2USD
6.77SAND
3USD
10.16SAND
4USD
13.55SAND
5USD
16.93SAND
6USD
20.32SAND
7USD
23.71SAND
8USD
27.1SAND
9USD
30.48SAND
10USD
33.87SAND
100USD
338.75SAND
500USD
1,693.76SAND
1000USD
3,387.53SAND
5000USD
16,937.66SAND
10000USD
33,875.33SAND

Bảng chuyển đổi số tiền SAND sang USD và USD sang SAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sandbox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAND = $0.3 USD, 1 SAND = €0.26 EUR, 1 SAND = ₹24.66 INR, 1 SAND = Rp4,478.11 IDR, 1 SAND = $0.4 CAD, 1 SAND = £0.22 GBP, 1 SAND = ฿9.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.71
logo BTCBTC
0.005306
logo ETHETH
0.2784
logo USDTUSDT
499.84
logo XRPXRP
227.47
logo BNBBNB
0.8347
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,896.53
logo ADAADA
732.6
logo TRXTRX
2,026.42
logo STETHSTETH
0.2791
logo SMARTSMART
348,189.41
logo WBTCWBTC
0.005316
logo SUISUI
141.65
logo LINKLINK
34.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sandbox của bạn

01

Nhập số lượng SAND của bạn

Nhập số lượng SAND của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sandbox hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sandbox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sandbox sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sandbox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sandbox sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sandbox sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sandbox sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sandbox sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sandbox (SAND)

SANDY代幣:視頻AI代理人的新興加密貨幣

SANDY代幣:視頻AI代理人的新興加密貨幣

SANDY代幣:由Sandwatch CODEX提供動力的革命性視頻AI代理。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
SAND在周末暴漲超過100%——交易的下一步是什麼?

SAND在周末暴漲超過100%——交易的下一步是什麼?

儘管在過去三天內價格翻了一番,但SAND仍然比峰值下跌超過90%。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-25
分析戴維斯·希爾頓對沙盒代幣(SAND)價格飆升的影響力

分析戴維斯·希爾頓對沙盒代幣(SAND)價格飆升的影響力

帕里斯·希爾頓推出了一個元宇宙約會真人秀

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-12
Gate.io與Planet Sandbox的AMA-基於物理引擎的NFT沙盒射擊遊戲

Gate.io與Planet Sandbox的AMA-基於物理引擎的NFT沙盒射擊遊戲

Gate.io 在 Gate.io 交易所社區舉辦了與 PlanetSandbox 項目的創始人兼 CEO Minh Nguyen 的 AMA(問答)活動。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-26
第一行情 | 美聯儲對通脹擔憂持續,Sandbox與沙特阿拉伯談判合作,AI/大數據代幣價格攀升,投資者對未來發展觀點不一

第一行情 | 美聯儲對通脹擔憂持續,Sandbox與沙特阿拉伯談判合作,AI/大數據代幣價格攀升,投資者對未來發展觀點不一

美聯儲官員表示,對抗通貨膨脹的鬥爭仍在繼續。比特幣報23,000美元,以太幣下跌1.2%。受Sandbox與沙特阿拉伯合作談判影響,SAND價格上漲18%。與此同時,由於人們對AI聊天機器人的興趣大增,AI和大數據代幣價格不斷增長, Big Data Protocol(BDP)在10日內漲幅達1500%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-09
第一行情 | 受全球經濟增長影響,加密市場呈現強勁勢頭,Sandbox交易量飆升

第一行情 | 受全球經濟增長影響,加密市場呈現強勁勢頭,Sandbox交易量飆升

隨著全球經濟的改善,歐元開始對美元收復失地。同時,加密貨幣市場也持續表現出強勁勢頭。因虛擬世界元宇宙再次受到市場歡迎,Sandbox報告顯示其土地銷售創歷史新高。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-23

Tìm hiểu thêm về Sandbox (SAND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.