ROVI Protocol Thị trường hôm nay
ROVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROVI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01697. Với nguồn cung lưu hành là 0 ROVI, tổng vốn hóa thị trường của ROVI tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ROVI tính bằng GBP đã giảm £-0.00001155, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROVI tính bằng GBP là £0.1427, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003759.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROVI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROVI sang GBP là £0.01697 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROVI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROVI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ROVI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROVI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROVI/-- Spot is $ and 0%, and ROVI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ROVI Protocol sang British Pound
Bảng chuyển đổi ROVI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROVI | 0.01GBP |
2ROVI | 0.03GBP |
3ROVI | 0.05GBP |
4ROVI | 0.06GBP |
5ROVI | 0.08GBP |
6ROVI | 0.1GBP |
7ROVI | 0.11GBP |
8ROVI | 0.13GBP |
9ROVI | 0.15GBP |
10ROVI | 0.16GBP |
10000ROVI | 169.74GBP |
50000ROVI | 848.71GBP |
100000ROVI | 1,697.42GBP |
500000ROVI | 8,487.12GBP |
1000000ROVI | 16,974.25GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ROVI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 58.91ROVI |
2GBP | 117.82ROVI |
3GBP | 176.73ROVI |
4GBP | 235.65ROVI |
5GBP | 294.56ROVI |
6GBP | 353.47ROVI |
7GBP | 412.38ROVI |
8GBP | 471.3ROVI |
9GBP | 530.21ROVI |
10GBP | 589.12ROVI |
100GBP | 5,891.27ROVI |
500GBP | 29,456.37ROVI |
1000GBP | 58,912.75ROVI |
5000GBP | 294,563.78ROVI |
10000GBP | 589,127.57ROVI |
Bảng chuyển đổi số tiền ROVI sang GBP và GBP sang ROVI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ROVI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ROVI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ROVI Protocol phổ biến
ROVI Protocol | 1 ROVI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.89INR |
![]() | Rp342.87IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.75THB |
ROVI Protocol | 1 ROVI |
---|---|
![]() | ₽2.09RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.77TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.25JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROVI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROVI = $0.02 USD, 1 ROVI = €0.02 EUR, 1 ROVI = ₹1.89 INR, 1 ROVI = Rp342.87 IDR, 1 ROVI = $0.03 CAD, 1 ROVI = £0.02 GBP, 1 ROVI = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.17 |
![]() | 0.006113 |
![]() | 0.2607 |
![]() | 665.73 |
![]() | 282.94 |
![]() | 0.9879 |
![]() | 3.77 |
![]() | 665.91 |
![]() | 2,922.9 |
![]() | 877.17 |
![]() | 2,449.33 |
![]() | 0.2608 |
![]() | 0.006121 |
![]() | 182 |
![]() | 19.4 |
![]() | 42.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ROVI Protocol của bạn
Nhập số lượng ROVI của bạn
Nhập số lượng ROVI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ROVI Protocol hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ROVI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ROVI Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ROVI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ROVI Protocol sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ROVI Protocol sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ROVI Protocol sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ROVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ROVI Protocol (ROVI)

Acara Amal "Highlands Hope" dari gate Membawa Kegembiraan bagi Anak-Anak di Provinsi Dak Nong, Vietnam
Charity gate, organisasi nirlaba gate Group, berhasil menyelenggarakan acara “Highlands Hope” pada tanggal 15 dan 16 Mei 2024, di Desa 80, komune Dak R_mang, Distrik Dak Glong, Provinsi Dak Nong.

Rekapitulasi AMA Langsung Gate - MicrovisionChain
MVC adalah blockchain publik smart contract layer-one model UTXO dengan potensi tak terbatas.