Ren Thị trường hôm nay
Ren đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫286.45. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 REN, tổng vốn hóa thị trường của REN tính bằng VND là ₫7,049,520,658,176,412.86. Trong 24h qua, giá của REN tính bằng VND đã giảm ₫-8.4, biểu thị mức giảm -2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REN tính bằng VND là ₫44,297.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫215.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REN sang VND là ₫286.45 VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REN/VND trong ngày qua.
Giao dịch Ren
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01167 | -2.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01161 | -2.04% |
The real-time trading price of REN/USDT Spot is $0.01167, with a 24-hour trading change of -2.21%, REN/USDT Spot is $0.01167 and -2.21%, and REN/USDT Perpetual is $0.01161 and -2.04%.
Bảng chuyển đổi Ren sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi REN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REN | 285.66VND |
2REN | 571.33VND |
3REN | 857VND |
4REN | 1,142.66VND |
5REN | 1,428.33VND |
6REN | 1,714VND |
7REN | 1,999.67VND |
8REN | 2,285.33VND |
9REN | 2,571VND |
10REN | 2,856.67VND |
100REN | 28,566.74VND |
500REN | 142,833.7VND |
1000REN | 285,667.41VND |
5000REN | 1,428,337.06VND |
10000REN | 2,856,674.13VND |
Bảng chuyển đổi VND sang REN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0035REN |
2VND | 0.007001REN |
3VND | 0.0105REN |
4VND | 0.014REN |
5VND | 0.0175REN |
6VND | 0.021REN |
7VND | 0.0245REN |
8VND | 0.028REN |
9VND | 0.0315REN |
10VND | 0.035REN |
100000VND | 350.05REN |
500000VND | 1,750.28REN |
1000000VND | 3,500.57REN |
5000000VND | 17,502.87REN |
10000000VND | 35,005.74REN |
Bảng chuyển đổi số tiền REN sang VND và VND sang REN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang REN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ren phổ biến
Ren | 1 REN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.97INR |
![]() | Rp176.58IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Ren | 1 REN |
---|---|
![]() | ₽1.08RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.68JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REN = $0.01 USD, 1 REN = €0.01 EUR, 1 REN = ₹0.97 INR, 1 REN = Rp176.58 IDR, 1 REN = $0.02 CAD, 1 REN = £0.01 GBP, 1 REN = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001037 |
![]() | 0.0000001931 |
![]() | 0.000007797 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009197 |
![]() | 0.00003056 |
![]() | 0.0001263 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 0.07519 |
![]() | 0.02936 |
![]() | 0.000007797 |
![]() | 0.0000001932 |
![]() | 0.0005429 |
![]() | 0.006141 |
![]() | 0.001443 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ren của bạn
Nhập số lượng REN của bạn
Nhập số lượng REN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ren hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ren.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ren sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ren
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ren sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ren sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ren sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ren sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ren (REN)

Quiztok (QTCON): Cripto Aprender-para-Ganhar Que Recompensa o Conhecimento
Quiztok é uma aplicação descentralizada onde os utilizadores criam e completam questionários, ganhando tokens QTCON em troca.

A Voxel Coin está em alta? Por que os investidores estão a correr para aprender
A moeda Voxel (VOXEL) representa uma tendência mais ampla de misturar jogos, propriedade e investimento na Web3.

O que é a Rede Grass (GRASS) e Como Ganhar Rendimento Passivo com Ela?
À medida que a tecnologia blockchain continua a expandir-se para além da negociação e DeFi, novos casos de uso estão a surgir—especialmente no campo da monetização de dados.

BSCscan: O portal de dados transparente da BNB Smart Chain
O BSCscan fornece serviços de consulta e análise em tempo real de dados on-chain para os utilizadores

Tronscan: Navegador transparente para a blockchain TRON
A função principal da Tronscan é proporcionar transparência e acessibilidade a todas as transações na blockchain TRON

O que é o deslizamento? Lidar com diferenças de preço nas transações de encriptação
A derrapagem ocorre quando o mercado muda mais rápido do que a velocidade de execução da sua negociação, resultando num preço de transação real diferente do esperado.