PulseX Incentive Token Thị trường hôm nay
PulseX Incentive Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 INC, tổng vốn hóa thị trường của INC tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của INC tính bằng CAD đã giảm $-0.1479, biểu thị mức giảm -7.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INC tính bằng CAD là $13.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INC sang CAD là $1.91 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -7.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch PulseX Incentive Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INC/-- Spot is $ and 0%, and INC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PulseX Incentive Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi INC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INC | 1.91CAD |
2INC | 3.82CAD |
3INC | 5.73CAD |
4INC | 7.65CAD |
5INC | 9.56CAD |
6INC | 11.47CAD |
7INC | 13.38CAD |
8INC | 15.3CAD |
9INC | 17.21CAD |
10INC | 19.12CAD |
100INC | 191.25CAD |
500INC | 956.26CAD |
1000INC | 1,912.52CAD |
5000INC | 9,562.62CAD |
10000INC | 19,125.24CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang INC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.5228INC |
2CAD | 1.04INC |
3CAD | 1.56INC |
4CAD | 2.09INC |
5CAD | 2.61INC |
6CAD | 3.13INC |
7CAD | 3.66INC |
8CAD | 4.18INC |
9CAD | 4.7INC |
10CAD | 5.22INC |
1000CAD | 522.86INC |
5000CAD | 2,614.34INC |
10000CAD | 5,228.69INC |
50000CAD | 26,143.46INC |
100000CAD | 52,286.92INC |
Bảng chuyển đổi số tiền INC sang CAD và CAD sang INC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang INC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PulseX Incentive Token phổ biến
PulseX Incentive Token | 1 INC |
---|---|
![]() | $1.41USD |
![]() | €1.26EUR |
![]() | ₹117.79INR |
![]() | Rp21,389.33IDR |
![]() | $1.91CAD |
![]() | £1.06GBP |
![]() | ฿46.51THB |
PulseX Incentive Token | 1 INC |
---|---|
![]() | ₽130.3RUB |
![]() | R$7.67BRL |
![]() | د.إ5.18AED |
![]() | ₺48.13TRY |
![]() | ¥9.95CNY |
![]() | ¥203.04JPY |
![]() | $10.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INC = $1.41 USD, 1 INC = €1.26 EUR, 1 INC = ₹117.79 INR, 1 INC = Rp21,389.33 IDR, 1 INC = $1.91 CAD, 1 INC = £1.06 GBP, 1 INC = ฿46.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.4 |
![]() | 0.003501 |
![]() | 0.153 |
![]() | 368.31 |
![]() | 171.21 |
![]() | 0.5759 |
![]() | 2.57 |
![]() | 368.91 |
![]() | 71,230.08 |
![]() | 1,348.63 |
![]() | 2,261.48 |
![]() | 0.1533 |
![]() | 635.44 |
![]() | 0.003513 |
![]() | 9.97 |
![]() | 130.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PulseX Incentive Token của bạn
Nhập số lượng INC của bạn
Nhập số lượng INC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PulseX Incentive Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PulseX Incentive Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PulseX Incentive Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PulseX Incentive Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PulseX Incentive Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PulseX Incentive Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PulseX Incentive Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PulseX Incentive Token (INC)

Réserves excédentaires basées sur les pièces : Les principaux avantages de l'investissement en DeFi et Blockchain en 2025
Les réserves excédentaires basées sur des pièces font référence aux actifs cryptographiques détenus par des projets blockchain ou des protocoles de Finance Décentralisée.

Qu'est-ce que le POKT Coin ? Analyse de l'actif principal de l'infrastructure Web3 décentralisée
Pocket Network est un protocole dinfrastructure de décentralisation, POKT est le jeton natif de Pocket Network.

Actualités sur la Pi Coin : Pi Network Ventures lancé, première série de projets incubés à dévoiler
Pi Network Ventures soutient le développement dapplications de startups avec un fonds de capital-risque de 100 millions de dollars, et le premier lot de projets incubés sera dévoilé le 28 juin.

Qu'est-ce que le DCA ? La principale stratégie d'investissement à long terme de la Crypto en 2025
Découvrez comment le DCA aide les investisseurs à réduire les risques et à construire de la richesse dans le crypto au fil du temps en 2025.

Quelles innovations le Portefeuille Gate propose-t-il et est-il sécurisé ? Principales améliorations révélées pour 2025 !
Portefeuille Gate, avec son innovation continue et sa quête incessante de sécurité, maintient toujours sa position de leader.

Aave V3 : Caractéristiques principales du protocole de prêt DeFi en 2025
Découvrez les fonctionnalités transformantes dAave V3 en 2025, y compris une efficacité du capital améliorée, une liquidité inter-chaînes et une gestion des risques avancée.