Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POLYX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.9178. Với nguồn cung lưu hành là 1,173,003,597.28 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của POLYX tính bằng HKD là $8,388,332,492.17. Trong 24h qua, giá của POLYX tính bằng HKD đã giảm $-0.05968, biểu thị mức giảm -6.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLYX tính bằng HKD là $7.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7651.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang HKD là $0.9178 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -6.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1181 | -5.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1182 | -5.77% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1181, with a 24-hour trading change of -5.89%, POLYX/USDT Spot is $0.1181 and -5.89%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1182 and -5.77%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi POLYX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 0.91HKD |
2POLYX | 1.83HKD |
3POLYX | 2.75HKD |
4POLYX | 3.67HKD |
5POLYX | 4.58HKD |
6POLYX | 5.5HKD |
7POLYX | 6.42HKD |
8POLYX | 7.34HKD |
9POLYX | 8.26HKD |
10POLYX | 9.17HKD |
1000POLYX | 917.82HKD |
5000POLYX | 4,589.13HKD |
10000POLYX | 9,178.26HKD |
50000POLYX | 45,891.34HKD |
100000POLYX | 91,782.69HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.08POLYX |
2HKD | 2.17POLYX |
3HKD | 3.26POLYX |
4HKD | 4.35POLYX |
5HKD | 5.44POLYX |
6HKD | 6.53POLYX |
7HKD | 7.62POLYX |
8HKD | 8.71POLYX |
9HKD | 9.8POLYX |
10HKD | 10.89POLYX |
100HKD | 108.95POLYX |
500HKD | 544.76POLYX |
1000HKD | 1,089.53POLYX |
5000HKD | 5,447.65POLYX |
10000HKD | 10,895.3POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang HKD và HKD sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POLYX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.06INR |
![]() | Rp1,826.44IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.97THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ₽11.13RUB |
![]() | R$0.65BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.11TRY |
![]() | ¥0.85CNY |
![]() | ¥17.34JPY |
![]() | $0.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.12 USD, 1 POLYX = €0.11 EUR, 1 POLYX = ₹10.06 INR, 1 POLYX = Rp1,826.44 IDR, 1 POLYX = $0.16 CAD, 1 POLYX = £0.09 GBP, 1 POLYX = ฿3.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.84 |
![]() | 0.0006249 |
![]() | 0.02797 |
![]() | 64.16 |
![]() | 30.77 |
![]() | 0.1014 |
![]() | 0.4637 |
![]() | 64.18 |
![]() | 10,028.49 |
![]() | 233.63 |
![]() | 405.95 |
![]() | 0.02807 |
![]() | 113.22 |
![]() | 0.0006309 |
![]() | 2 |
![]() | 0.1354 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

Notícias do Bitcoin Junho de 2025: BTC mantém-se acima dos $105K devido à procura de ETF
BTC mantém-se forte acima de $105K em junho de 2025, à medida que a demanda por ETF e os fluxos institucionais sustentam o preço.

Cripto Ranking 2025: Top Token & Tendências de Mercado
Explore as classificações de cripto de 2025 e as principais mudanças de mercado que impactam o valor dos tokens e o comportamento dos investidores.

Preço do ETC Hoje: Tendências do Ethereum Classic e Previsão para 2025
Acompanhe o preço do ETC, as tendências de mercado e a previsão para 2025, enquanto o Ethereum Classic se mantém firme no espaço PoW.

Preço do LTC Hoje: Tendências do Litecoin e Previsão para 2025
Acompanhe o preço do Litecoin hoje e explore as principais tendências, perspetivas técnicas e previsões para 2025.

Bomb Crypto em 2025: Jogabilidade, Ecossistema & Revival Web3
Explore o regresso de Bomb Crypto em 2025 com atualizações de jogabilidade, crescimento do ecossistema Web3 e novas dinâmicas P2E.

Melhores Cripto 2025: Principais Escolhas, Tendências e Previsões
Principais criptos a acompanhar em 2025 com tendências, escolhas e previsões de preços para investidores.