Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Samoan Tala (WST) là WS$1.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng WST là WS$195,977,071.18. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng WST đã tăng WS$0.01496, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng WST là WS$11.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là WS$0.1474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang WST
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang WST là WS$1.41 WST, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/WST của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/WST trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5185 | 0.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5183 | 1.27% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.5185, with a 24-hour trading change of 0.25%, PHB/USDT Spot is $0.5185 and 0.25%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5183 and 1.27%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi PHB sang WST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 1.41WST |
2PHB | 2.82WST |
3PHB | 4.23WST |
4PHB | 5.64WST |
5PHB | 7.05WST |
6PHB | 8.46WST |
7PHB | 9.87WST |
8PHB | 11.28WST |
9PHB | 12.69WST |
10PHB | 14.1WST |
100PHB | 141WST |
500PHB | 705.04WST |
1000PHB | 1,410.08WST |
5000PHB | 7,050.41WST |
10000PHB | 14,100.83WST |
Bảng chuyển đổi WST sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WST | 0.7091PHB |
2WST | 1.41PHB |
3WST | 2.12PHB |
4WST | 2.83PHB |
5WST | 3.54PHB |
6WST | 4.25PHB |
7WST | 4.96PHB |
8WST | 5.67PHB |
9WST | 6.38PHB |
10WST | 7.09PHB |
1000WST | 709.17PHB |
5000WST | 3,545.88PHB |
10000WST | 7,091.77PHB |
50000WST | 35,458.88PHB |
100000WST | 70,917.76PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang WST và WST sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang WST, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WST sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.51USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹42.53INR |
![]() | Rp7,722.91IDR |
![]() | $0.69CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.79THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽47.05RUB |
![]() | R$2.77BRL |
![]() | د.إ1.87AED |
![]() | ₺17.38TRY |
![]() | ¥3.59CNY |
![]() | ¥73.31JPY |
![]() | $3.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.51 USD, 1 PHB = €0.46 EUR, 1 PHB = ₹42.53 INR, 1 PHB = Rp7,722.91 IDR, 1 PHB = $0.69 CAD, 1 PHB = £0.38 GBP, 1 PHB = ฿16.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang WST
ETH chuyển đổi sang WST
USDT chuyển đổi sang WST
XRP chuyển đổi sang WST
BNB chuyển đổi sang WST
SOL chuyển đổi sang WST
USDC chuyển đổi sang WST
DOGE chuyển đổi sang WST
ADA chuyển đổi sang WST
TRX chuyển đổi sang WST
STETH chuyển đổi sang WST
WBTC chuyển đổi sang WST
SUI chuyển đổi sang WST
SMART chuyển đổi sang WST
LINK chuyển đổi sang WST
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang WST, ETH sang WST, USDT sang WST, BNB sang WST, SOL sang WST, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.68 |
![]() | 0.001889 |
![]() | 0.1011 |
![]() | 184.86 |
![]() | 86.41 |
![]() | 0.3076 |
![]() | 1.24 |
![]() | 184.91 |
![]() | 1,059.76 |
![]() | 271.61 |
![]() | 742.88 |
![]() | 0.1012 |
![]() | 0.001893 |
![]() | 54.46 |
![]() | 159,963.73 |
![]() | 13.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Samoan Tala nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm WST sang GT, WST sang USDT, WST sang BTC, WST sang ETH, WST sang USBT, WST sang PEPE, WST sang EIGEN, WST sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang WST theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Samoan Tala (WST) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Samoan Tala trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Samoan Tala?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Samoan Tala không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Samoan Tala (WST) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

PI 幣價格多少?PI幣如何交易?
Pi Network憑藉其創新的模式與龐大的基礎用戶羣體,已在全球加密貨幣市場中佔據重要一席。

深入剖析中心化交易所:機遇、挑戰與未來趨勢
隨着數字貨幣市場的迅猛發展,加密資產交易平台不斷湧現

中國虛擬幣交易所排行榜 —— 選擇安全、便捷的數字資產交易平台
虛擬幣交易已成爲越來越多投資者關注的熱點

2025年高交易量交易所推薦:交易所權威排名
“高交易量交易所”已經成爲衡量平台實力與可靠性的核心標準之一

探索Launchpad的無限潛能 —— 大門(Gate.io)引領加密資產創新新時代
本文闡述了Launchpad的核心競爭優勢及其爲整個加密生態帶來的變革性影響

探索大門(Gate.io) Launchpad:開啓數字資產新生態的多重可能性
本文將帶您全面解析大門(Gate.io) Launchpad的定義、功能、優勢以及應用場景,並探討這一平台如何推動整個數字資產行業的健康發展