Ozone ChainOZO sang INR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indian Rupee (INR)

OZO/INR: 1 OZO ≈ ₹10.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.6. Với nguồn cung lưu hành là 832,572,188 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng INR là ₹737,640,157,387.42. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng INR đã giảm ₹-0.1027, biểu thị mức giảm -0.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng INR là ₹40.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang INR

10.6-0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang INR là ₹10.6 INR, với sự thay đổi -0.960000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OZO sang INR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OZO
10.6INR
2OZO
21.21INR
3OZO
31.81INR
4OZO
42.42INR
5OZO
53.02INR
6OZO
63.63INR
7OZO
74.23INR
8OZO
84.84INR
9OZO
95.44INR
10OZO
106.05INR
100OZO
1,060.51INR
500OZO
5,302.56INR
1000OZO
10,605.12INR
5000OZO
53,025.61INR
10000OZO
106,051.22INR

Bảng chuyển đổi INR sang OZO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1INR
0.09429OZO
2INR
0.1885OZO
3INR
0.2828OZO
4INR
0.3771OZO
5INR
0.4714OZO
6INR
0.5657OZO
7INR
0.66OZO
8INR
0.7543OZO
9INR
0.8486OZO
10INR
0.9429OZO
10000INR
942.94OZO
50000INR
4,714.7OZO
100000INR
9,429.4OZO
500000INR
47,147.02OZO
1000000INR
94,294.05OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang INR và INR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.11 EUR, 1 OZO = ₹10.61 INR, 1 OZO = Rp1,925.69 IDR, 1 OZO = $0.17 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3793
logo BTCBTC
0.00005585
logo ETHETH
0.002469
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.79
logo BNBBNB
0.009256
logo SOLSOL
0.04191
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
948.67
logo TRXTRX
21.92
logo DOGEDOGE
37.13
logo STETHSTETH
0.002473
logo ADAADA
10.72
logo WBTCWBTC
0.00005588
logo HYPEHYPE
0.1638
logo BCHBCH
0.01187

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.