Ozone ChainOZO sang IDR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OZO/IDR: 1 OZO ≈ Rp2,110.51 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,110.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 832,572,188 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng IDR là Rp26,655,654,349,655,505.23. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng IDR đã tăng Rp19.01, biểu thị mức tăng +0.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng IDR là Rp7,358.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp910.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang IDR

Rp2,110.51+0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang IDR là Rp2,110.51 IDR, với sự thay đổi +0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OZO sang IDR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OZO
2,110.51IDR
2OZO
4,221.03IDR
3OZO
6,331.55IDR
4OZO
8,442.07IDR
5OZO
10,552.59IDR
6OZO
12,663.11IDR
7OZO
14,773.63IDR
8OZO
16,884.15IDR
9OZO
18,994.67IDR
10OZO
21,105.19IDR
100OZO
211,051.98IDR
500OZO
1,055,259.9IDR
1000OZO
2,110,519.81IDR
5000OZO
10,552,599.09IDR
10000OZO
21,105,198.18IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1IDR
0.0004738OZO
2IDR
0.0009476OZO
3IDR
0.001421OZO
4IDR
0.001895OZO
5IDR
0.002369OZO
6IDR
0.002842OZO
7IDR
0.003316OZO
8IDR
0.00379OZO
9IDR
0.004264OZO
10IDR
0.004738OZO
1000000IDR
473.81OZO
5000000IDR
2,369.08OZO
10000000IDR
4,738.16OZO
50000000IDR
23,690.84OZO
100000000IDR
47,381.69OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang IDR và IDR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.14 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.62 INR, 1 OZO = Rp2,110.52 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002059
logo BTCBTC
0.0000002782
logo ETHETH
0.000009838
logo XRPXRP
0.01073
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004649
logo SOLSOL
0.0001929
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.41
logo DOGEDOGE
0.1571
logo STETHSTETH
0.000009871
logo TRXTRX
0.1056
logo ADAADA
0.04385
logo HYPEHYPE
0.0007124
logo WBTCWBTC
0.0000002786
logo XLMXLM
0.07153

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.