Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1532. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,634,039,361.75 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng HKD là $5,533,438,409.36. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng HKD đã tăng $0.001314, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng HKD là $2.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03654.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang HKD là $0.1532 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01977 | 0.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01976 | 0.1% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.01977, with a 24-hour trading change of 0.45%, ORBS/USDT Spot is $0.01977 and 0.45%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.01976 and 0.1%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ORBS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.15HKD |
2ORBS | 0.3HKD |
3ORBS | 0.46HKD |
4ORBS | 0.61HKD |
5ORBS | 0.76HKD |
6ORBS | 0.92HKD |
7ORBS | 1.07HKD |
8ORBS | 1.22HKD |
9ORBS | 1.38HKD |
10ORBS | 1.53HKD |
1000ORBS | 153.56HKD |
5000ORBS | 767.84HKD |
10000ORBS | 1,535.68HKD |
50000ORBS | 7,678.42HKD |
100000ORBS | 15,356.84HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 6.51ORBS |
2HKD | 13.02ORBS |
3HKD | 19.53ORBS |
4HKD | 26.04ORBS |
5HKD | 32.55ORBS |
6HKD | 39.07ORBS |
7HKD | 45.58ORBS |
8HKD | 52.09ORBS |
9HKD | 58.6ORBS |
10HKD | 65.11ORBS |
100HKD | 651.17ORBS |
500HKD | 3,255.87ORBS |
1000HKD | 6,511.75ORBS |
5000HKD | 32,558.76ORBS |
10000HKD | 65,117.52ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang HKD và HKD sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORBS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp298.39IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.82RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.83JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.64 INR, 1 ORBS = Rp298.39 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.01 GBP, 1 ORBS = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0006643 |
![]() | 0.03561 |
![]() | 64.16 |
![]() | 30.28 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 0.4388 |
![]() | 64.16 |
![]() | 374.01 |
![]() | 97.12 |
![]() | 259.11 |
![]() | 0.03553 |
![]() | 0.0006642 |
![]() | 19.59 |
![]() | 55,131.71 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

GFI是什么?探索其代币及其在去中心化金融中的作用
GFI是Goldfinch的治理代币,是一个基于以太坊的DeFi协议

深度解析以太币与比特币区别:功能、技术与投资价值全维度对比
比特币(BTC)和以太币(ETH)不仅长期主导市场走势

Zilliqa(ZIL)币价格:最近趋势、交易策略和未来展望
Zilliqa (ZIL),一个利用分片技术实现可扩展性的高吞吐量区块链平台

Wall Street Pepe是什么?Wall Street Pepe价格表现如何?
Wall Street Pepe (WEPE)的成功上市和快速增长,展示了meme币在当前市场中的巨大潜力和影响力。

2025年比特币走势分析:价格趋势与市场展望
进入2025年,比特币市场依然充满不确定性

什么是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代币,这是一个建立在以太坊区块链上的去中心化虚拟现实平台。
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
