Odin ProtocolChuyển đổi Odin Protocol (ODIN) sang Indian Rupee (INR)

ODIN/INR: 1 ODIN ≈ ₹0.03513 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Odin Protocol Thị trường hôm nay

Odin Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Odin Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03513. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của Odin Protocol tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Odin Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.001528, biểu thị mức tăng +4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Odin Protocol tính bằng INR là ₹39.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01378.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang INR

0.03513+4.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang INR là ₹0.03513 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Odin Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ODIN sang INR

logo Odin ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ODIN
0.03INR
2ODIN
0.07INR
3ODIN
0.1INR
4ODIN
0.14INR
5ODIN
0.17INR
6ODIN
0.21INR
7ODIN
0.24INR
8ODIN
0.28INR
9ODIN
0.31INR
10ODIN
0.35INR
10000ODIN
351.31INR
50000ODIN
1,756.56INR
100000ODIN
3,513.12INR
500000ODIN
17,565.62INR
1000000ODIN
35,131.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang ODIN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Odin Protocol
1INR
28.46ODIN
2INR
56.92ODIN
3INR
85.39ODIN
4INR
113.85ODIN
5INR
142.32ODIN
6INR
170.78ODIN
7INR
199.25ODIN
8INR
227.71ODIN
9INR
256.18ODIN
10INR
284.64ODIN
100INR
2,846.46ODIN
500INR
14,232.34ODIN
1000INR
28,464.68ODIN
5000INR
142,323.42ODIN
10000INR
284,646.85ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang INR và INR sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.04 INR, 1 ODIN = Rp6.38 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2727
logo BTCBTC
0.00005802
logo ETHETH
0.002421
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.37
logo BNBBNB
0.009178
logo SOLSOL
0.03453
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.47
logo ADAADA
7.53
logo TRXTRX
22.65
logo STETHSTETH
0.00243
logo SUISUI
1.49
logo WBTCWBTC
0.00005788
logo LINKLINK
0.3602
logo AVAXAVAX
0.2438

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Odin Protocol của bạn

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Odin Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.