Nyzo Thị trường hôm nay
Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03418. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng CNY là ¥5,652,918.15. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng CNY đã tăng ¥0.004549, biểu thị mức tăng +15.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng CNY là ¥11.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang CNY là ¥0.03418 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +15.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nyzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004848 | 15.37% |
The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.004848, with a 24-hour trading change of 15.37%, NYZO/USDT Spot is $0.004848 and 15.37%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nyzo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NYZO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYZO | 0.03CNY |
2NYZO | 0.06CNY |
3NYZO | 0.1CNY |
4NYZO | 0.13CNY |
5NYZO | 0.17CNY |
6NYZO | 0.2CNY |
7NYZO | 0.23CNY |
8NYZO | 0.27CNY |
9NYZO | 0.3CNY |
10NYZO | 0.34CNY |
10000NYZO | 342CNY |
50000NYZO | 1,710.04CNY |
100000NYZO | 3,420.09CNY |
500000NYZO | 17,100.48CNY |
1000000NYZO | 34,200.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NYZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 29.23NYZO |
2CNY | 58.47NYZO |
3CNY | 87.71NYZO |
4CNY | 116.95NYZO |
5CNY | 146.19NYZO |
6CNY | 175.43NYZO |
7CNY | 204.67NYZO |
8CNY | 233.91NYZO |
9CNY | 263.15NYZO |
10CNY | 292.38NYZO |
100CNY | 2,923.89NYZO |
500CNY | 14,619.46NYZO |
1000CNY | 29,238.93NYZO |
5000CNY | 146,194.69NYZO |
10000CNY | 292,389.39NYZO |
Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang CNY và CNY sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NYZO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.41INR |
![]() | Rp73.56IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | ₽0.45RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.7JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0 USD, 1 NYZO = €0 EUR, 1 NYZO = ₹0.41 INR, 1 NYZO = Rp73.56 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.78 |
![]() | 0.000678 |
![]() | 0.02718 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.39 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4651 |
![]() | 70.93 |
![]() | 376.65 |
![]() | 259.71 |
![]() | 104.82 |
![]() | 0.02714 |
![]() | 0.0006789 |
![]() | 2.03 |
![]() | 22.31 |
![]() | 5.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nyzo của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Gate Alpha 限時 0 手續費活動來襲,助力交易新體驗
此次限時 0 手續費活動的開啓,無疑是 Gate Alpha 給用戶的一份大禮。

Gate Alpha 是什麼?0 手續費疊加 30 萬美元狂歡火熱來襲
Gate Alpha 是 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,當前已推出 0 手續費活動。

Gate Alpha 重磅福利:0 手續費交易搭配 $300,000 代幣盲盒狂歡
隨着加密貨幣市場的持續升溫,Gate Alpha 作爲 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,迅速贏得用戶青睞。

Elderglade(ELDE ):開啓 Web3 遊戲生態新紀元
Elderglade 是全球首個融合手機遊戲與 MMORPG 的混合遊戲生態系統

什麼是 ELDE 代幣?如何購買及參與 Elderglade 遊戲生態
Elderglade 通過遊戲樂趣優先理念解決了 GameFi 領域長期失衡的痛點,其代幣 ELDE 正掀起 GameFi 新浪潮。

Elderglade (ELDE) 代幣現已上線Gate:Web3遊戲生態系統擴展
探索Elderglade (ELDE),這個開創性的Web3遊戲生態系統融合了移動和MMORPG體驗。