Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.0002404. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng THB là ฿7,930,536.54. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng THB đã giảm ฿-0.0000001708, biểu thị mức giảm -0.071000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng THB là ฿0.01163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0001563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang THB là ฿0.0002404 THB, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/THB trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nomad sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NOM sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0THB |
2NOM | 0THB |
3NOM | 0THB |
4NOM | 0THB |
5NOM | 0THB |
6NOM | 0THB |
7NOM | 0THB |
8NOM | 0THB |
9NOM | 0THB |
10NOM | 0THB |
1000000NOM | 240.44THB |
5000000NOM | 1,202.22THB |
10000000NOM | 2,404.44THB |
50000000NOM | 12,022.23THB |
100000000NOM | 24,044.46THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 4,158.96NOM |
2THB | 8,317.92NOM |
3THB | 12,476.88NOM |
4THB | 16,635.84NOM |
5THB | 20,794.8NOM |
6THB | 24,953.77NOM |
7THB | 29,112.73NOM |
8THB | 33,271.69NOM |
9THB | 37,430.65NOM |
10THB | 41,589.61NOM |
100THB | 415,896.19NOM |
500THB | 2,079,480.99NOM |
1000THB | 4,158,961.98NOM |
5000THB | 20,794,809.9NOM |
10000THB | 41,589,619.81NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang THB và THB sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NOM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.11 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
FDUSD chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9503 |
![]() | 0.0001389 |
![]() | 0.005691 |
![]() | 15.18 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.36 |
![]() | 0.02292 |
![]() | 0.09884 |
![]() | 15.16 |
![]() | 4,004.49 |
![]() | 52.79 |
![]() | 87.46 |
![]() | 0.005702 |
![]() | 24.87 |
![]() | 0.0001388 |
![]() | 0.3821 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nomad (NOM) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

Helichain Tokenomics: Cấu Trúc $HELI Để Tăng Trưởng
Tokenomics của Helichain được thiết kế như một token bomb được kích nổ đúng lúc, mang lại giá trị “bùng nổ”

Phân Tích Sâu Tokenomics Seer: Hiểu về Cung và Phân Phối SEER
Seer đã nổi lên như một cái tên hấp dẫn trong mảng mạng xã hội phi tập trung và thị trường dự đoán, thu hút sự quan tâm của trader,

Tokenomics là gì? Trò chơi nghịch đảo dành cho những người tạo lập thị trường
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, tokenomics đã trở thành một khái niệm quan trọng giúp hiểu cách các tài sản kỹ thuật số hoạt động và phát triển trong hệ sinh thái của chúng.

B3 Coin: Hướng dẫn toàn diện về Giá cả, Tokenomics và Cách mua
B3 Coin là một token crypto được thiết kế để cung cấp tiện ích độc đáo trong hệ sinh thái của nó.

Trump Coin: Hướng dẫn toàn diện về Giá cả, Tokenomics và Cách mua
Trump Coin là một token crypto được lấy cảm hứng từ Donald Trump, Tổng Thống thứ 45 của Hoa Kỳ.

Top Hat (HAT): Nền tảng hạ tầng AI Agent trên Solana và Tokenomics của nó
Khám phá cách tokenomics của HAT thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái, từ giao tiếp xã hội đến quản lý tài sản, và cách cơ sở hạ tầng hiệu suất cao của Solana hỗ trợ sự đổi mới trí tuệ nhân tạo.