Neutron Thị trường hôm nay
Neutron đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Neutron chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥12.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,822,483.87 NTRN, tổng vốn hóa thị trường của Neutron tính bằng JPY là ¥1,092,452,685,328.87. Trong 24h qua, giá của Neutron tính bằng JPY đã tăng ¥1.2, biểu thị mức tăng +10.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neutron tính bằng JPY là ¥288.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥10.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTRN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTRN sang JPY là ¥12.73 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NTRN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTRN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Neutron
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08806 | 10.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0881 | 10.03% |
The real-time trading price of NTRN/USDT Spot is $0.08806, with a 24-hour trading change of 10.18%, NTRN/USDT Spot is $0.08806 and 10.18%, and NTRN/USDT Perpetual is $0.0881 and 10.03%.
Bảng chuyển đổi Neutron sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NTRN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NTRN | 12.73JPY |
2NTRN | 25.46JPY |
3NTRN | 38.19JPY |
4NTRN | 50.93JPY |
5NTRN | 63.66JPY |
6NTRN | 76.39JPY |
7NTRN | 89.12JPY |
8NTRN | 101.86JPY |
9NTRN | 114.59JPY |
10NTRN | 127.32JPY |
100NTRN | 1,273.26JPY |
500NTRN | 6,366.31JPY |
1000NTRN | 12,732.63JPY |
5000NTRN | 63,663.15JPY |
10000NTRN | 127,326.3JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NTRN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.07853NTRN |
2JPY | 0.157NTRN |
3JPY | 0.2356NTRN |
4JPY | 0.3141NTRN |
5JPY | 0.3926NTRN |
6JPY | 0.4712NTRN |
7JPY | 0.5497NTRN |
8JPY | 0.6283NTRN |
9JPY | 0.7068NTRN |
10JPY | 0.7853NTRN |
10000JPY | 785.38NTRN |
50000JPY | 3,926.91NTRN |
100000JPY | 7,853.83NTRN |
500000JPY | 39,269.18NTRN |
1000000JPY | 78,538.36NTRN |
Bảng chuyển đổi số tiền NTRN sang JPY và JPY sang NTRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NTRN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang NTRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neutron phổ biến
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.39INR |
![]() | Rp1,341.31IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.92THB |
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | ₽8.17RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺3.02TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.73JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTRN = $0.09 USD, 1 NTRN = €0.08 EUR, 1 NTRN = ₹7.39 INR, 1 NTRN = Rp1,341.31 IDR, 1 NTRN = $0.12 CAD, 1 NTRN = £0.07 GBP, 1 NTRN = ฿2.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2108 |
![]() | 0.00003298 |
![]() | 0.001441 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005451 |
![]() | 0.02409 |
![]() | 3.47 |
![]() | 645.17 |
![]() | 12.76 |
![]() | 21.21 |
![]() | 0.001441 |
![]() | 5.96 |
![]() | 0.00003305 |
![]() | 0.09547 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neutron của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neutron hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neutron.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neutron sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neutron sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neutron sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neutron (NTRN)

Sui Network 是什么?SUI 2025 年价格预测
SUI 在 2025 年若突破 8 美元关键阻力,或开启新一轮增长周期。

POKT 是什么代币?解析 Web3 去中心化基础设施的核心资产
Pocket Network 是一种去中心化基础设施协议,POKT 是 Pocket Network 的原生代币。

WIF 代币是什么?读懂 Solana 上最火的帽子狗 Meme 币
WIF(Dogwifhat)是 Solana 区块链上的一种模因币(Meme Coin),其标志是一只戴着针织帽的柴犬。

AXL USDT 价格预测:跨链黑马的机遇与挑战
AXL/USDT 的潜力锚定于 Axelar 生态的不可替代性。投资者宜优先关注跨链交易量、AXL 销毁数据及竞品动态,以捕捉趋势转折点。

AXL 是什么代币?跨链新星的机遇与挑战
一根连接数十条区块链的“管道”,正将分割的加密世界融为统一网络,而 AXL 正是驱动其运转的燃料。

2025 年 ZKJ 代币价格与钱包选项:Web3 投资指南
探索 ZKJ 对 Web3 金融的影响、创新的钱包解决方案以及投资策略。