NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indian Rupee (INR)

XEM/INR: 1 XEM ≈ ₹1.55 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng INR là ₹1,172,925,698,251.42. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng INR đã tăng ₹0.1063, biểu thị mức tăng +7.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR

1.55+7.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹1.55 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01864
7.1%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01865
6.88%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01864, with a 24-hour trading change of 7.1%, XEM/USDT Spot is $0.01864 and 7.1%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01865 and 6.88%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XEM sang INR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XEM
1.55INR
2XEM
3.11INR
3XEM
4.67INR
4XEM
6.23INR
5XEM
7.79INR
6XEM
9.35INR
7XEM
10.91INR
8XEM
12.47INR
9XEM
14.03INR
10XEM
15.59INR
100XEM
155.99INR
500XEM
779.99INR
1000XEM
1,559.98INR
5000XEM
7,799.93INR
10000XEM
15,599.87INR

Bảng chuyển đổi INR sang XEM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1INR
0.641XEM
2INR
1.28XEM
3INR
1.92XEM
4INR
2.56XEM
5INR
3.2XEM
6INR
3.84XEM
7INR
4.48XEM
8INR
5.12XEM
9INR
5.76XEM
10INR
6.41XEM
1000INR
641.03XEM
5000INR
3,205.15XEM
10000INR
6,410.3XEM
50000INR
32,051.54XEM
100000INR
64,103.08XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.56 INR, 1 XEM = Rp282.76 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2725
logo BTCBTC
0.00005805
logo ETHETH
0.002729
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.6
logo BNBBNB
0.009595
logo SOLSOL
0.03715
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.87
logo ADAADA
7.9
logo TRXTRX
23.3
logo STETHSTETH
0.002738
logo SUISUI
1.5
logo WBTCWBTC
0.00005806
logo LINKLINK
0.3806
logo SMARTSMART
5,227.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

الأخبار اليومية | BTC تقلبت وارتدت مرة أخرى، نمو الرواتب خارج الزراعة في الولايات المتحدة تجاوز التوقعات

الأخبار اليومية | BTC تقلبت وارتدت مرة أخرى، نمو الرواتب خارج الزراعة في الولايات المتحدة تجاوز التوقعات

تشير التحليلات إلى أن البيتكوين قد يتجاوز سيطرة الذهب في أي وقت

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-05
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

تجاوزت أرباح تيثر الربعية 1 مليار دولار

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-02
Weekly Web3 Research

Weekly Web3 Research

أظهر السوق اتجاهًا صاعدًا متقلبًا هذا الأسبوع

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-02
قد يدفع ضعف الاقتصاد الأمريكي الاحتياطي الفيدرالي إلى التحول إلى سياسة تيسيرية

قد يدفع ضعف الاقتصاد الأمريكي الاحتياطي الفيدرالي إلى التحول إلى سياسة تيسيرية

الناتج المحلي الإجمالي للولايات المتحدة ينكمش بنسبة 0.3%؛ فقط 5.1% فرصة لخفض أسعار الفائدة من قبل الاحتياطي الفيدرالي في مايو؛ تواجه عملية بيع رمز MOVE اتهامات وسائل الإعلام

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-01
سعر OHM في عام 2025: تحليل ومكافآت التخزين للمستثمرين

سعر OHM في عام 2025: تحليل ومكافآت التخزين للمستثمرين

استكشاف الارتفاع المحتمل في سعر OHM بحلول عام 2025، من خلال تحليل استراتيجية DeFi المبتكرة لـ Olympus DAO ومكافآت التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر VINU في عام 2025: تحليل واستراتيجيات الاستثمار

سعر VINU في عام 2025: تحليل واستراتيجيات الاستثمار

استكشاف إمكانات سعر VINU في عام 2025 مع تحليل الخبراء واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.