NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04764. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng CNY là ¥3,024,407,180.1. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng CNY đã tăng ¥0.001985, biểu thị mức tăng +4.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng CNY là ¥13.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005982.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CNY là ¥0.04764 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006847 | 3.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00681 | 4.13% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.006847, with a 24-hour trading change of 3.55%, XEM/USDT Spot is $0.006847 and 3.55%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00681 and 4.13%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XEM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.04CNY |
2XEM | 0.09CNY |
3XEM | 0.14CNY |
4XEM | 0.19CNY |
5XEM | 0.23CNY |
6XEM | 0.28CNY |
7XEM | 0.33CNY |
8XEM | 0.38CNY |
9XEM | 0.42CNY |
10XEM | 0.47CNY |
10000XEM | 476.44CNY |
50000XEM | 2,382.21CNY |
100000XEM | 4,764.43CNY |
500000XEM | 23,822.18CNY |
1000000XEM | 47,644.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 20.98XEM |
2CNY | 41.97XEM |
3CNY | 62.96XEM |
4CNY | 83.95XEM |
5CNY | 104.94XEM |
6CNY | 125.93XEM |
7CNY | 146.92XEM |
8CNY | 167.91XEM |
9CNY | 188.89XEM |
10CNY | 209.88XEM |
100CNY | 2,098.88XEM |
500CNY | 10,494.42XEM |
1000CNY | 20,988.84XEM |
5000CNY | 104,944.2XEM |
10000CNY | 209,888.4XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CNY và CNY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp102.47IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.97JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.56 INR, 1 XEM = Rp102.47 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.00068 |
![]() | 0.02818 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.94 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4596 |
![]() | 70.91 |
![]() | 372.43 |
![]() | 264.12 |
![]() | 105.41 |
![]() | 0.02835 |
![]() | 0.0006826 |
![]() | 21.6 |
![]() | 2.14 |
![]() | 5.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Что такое USDC? Какое влияние оказывает Закон о Генезисе в США?
USDC - стейблкоин, привязанный в соотношении 1:1 к американскому доллару.

Прогноз цены на золото на 2025 год: возможности и вызовы, обусловленные несколькими факторами
В 2025 году золотой рынок продолжил свой сильный нарыв, начавшийся в последние годы, с ценами, которые неоднократно достигали новых максимумов.

Что такое Altlayer? Прогноз цены монеты ALT и анализ
Altlayer переопределяет парадигму масштабирования блокчейна с технологией Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Возрождение и перспективы нового мем-койна нового поколения
Рост Baby Doge Coin в значительной степени обусловлен сильной силой сообщества и распространением в социальных сетях.

Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году
Откройте для себя взрывной рост Fluxs в инфраструктуре Web3 и потенциальный взлет цен.

Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка
Откройте для себя токен Hyperskids: следующую горячую точку криптовалюты.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
