MMX Thị trường hôm nay
MMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MMX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 163,102,255.88 MMX, tổng vốn hóa thị trường của MMX tính bằng CNY là ¥2,120,069,841.07. Trong 24h qua, giá của MMX tính bằng CNY đã tăng ¥0.2657, biểu thị mức tăng +14.690000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MMX tính bằng CNY là ¥24.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MMX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MMX sang CNY là ¥1.84 CNY, với sự thay đổi +14.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MMX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MMX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MMX/-- Spot is $ and --, and MMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi MMX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MMX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MMX | 1.84CNY |
2MMX | 3.68CNY |
3MMX | 5.52CNY |
4MMX | 7.37CNY |
5MMX | 9.21CNY |
6MMX | 11.05CNY |
7MMX | 12.9CNY |
8MMX | 14.74CNY |
9MMX | 16.58CNY |
10MMX | 18.42CNY |
100MMX | 184.29CNY |
500MMX | 921.45CNY |
1000MMX | 1,842.9CNY |
5000MMX | 9,214.54CNY |
10000MMX | 18,429.09CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5426MMX |
2CNY | 1.08MMX |
3CNY | 1.62MMX |
4CNY | 2.17MMX |
5CNY | 2.71MMX |
6CNY | 3.25MMX |
7CNY | 3.79MMX |
8CNY | 4.34MMX |
9CNY | 4.88MMX |
10CNY | 5.42MMX |
1000CNY | 542.62MMX |
5000CNY | 2,713.1MMX |
10000CNY | 5,426.2MMX |
50000CNY | 27,131.01MMX |
100000CNY | 54,262.02MMX |
Bảng chuyển đổi số tiền MMX sang CNY và CNY sang MMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MMX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MMX phổ biến
MMX | 1 MMX |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.83INR |
![]() | Rp3,963.65IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.62THB |
MMX | 1 MMX |
---|---|
![]() | ₽24.15RUB |
![]() | R$1.42BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.92TRY |
![]() | ¥1.84CNY |
![]() | ¥37.63JPY |
![]() | $2.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MMX = $0.26 USD, 1 MMX = €0.23 EUR, 1 MMX = ₹21.83 INR, 1 MMX = Rp3,963.65 IDR, 1 MMX = $0.35 CAD, 1 MMX = £0.2 GBP, 1 MMX = ฿8.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.56 |
![]() | 0.0006036 |
![]() | 0.02302 |
![]() | 24.54 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.103 |
![]() | 0.4387 |
![]() | 70.88 |
![]() | 15,955.03 |
![]() | 362.71 |
![]() | 235.45 |
![]() | 0.02317 |
![]() | 96.63 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0006049 |
![]() | 157.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MMX (MMX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng MMX của bạn
Nhập số lượng MMX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MMX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MMX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MMX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MMX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MMX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MMX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MMX (MMX)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?
Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Cách mua HYPER Futures?
Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025
Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?
Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet
Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp
Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.