Mina Thị trường hôm nay
Mina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2096. Với nguồn cung lưu hành là 1,237,795,184.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng CAD là $352,073,907.8. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng CAD đã giảm $-0.002837, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng CAD là $12.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang CAD là $0.2096 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.155 | -1.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1549 | -1.96% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.155, with a 24-hour trading change of -1.46%, MINA/USDT Spot is $0.155 and -1.46%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1549 and -1.96%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MINA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 0.2CAD |
2MINA | 0.41CAD |
3MINA | 0.62CAD |
4MINA | 0.83CAD |
5MINA | 1.04CAD |
6MINA | 1.25CAD |
7MINA | 1.46CAD |
8MINA | 1.67CAD |
9MINA | 1.88CAD |
10MINA | 2.09CAD |
1000MINA | 209.69CAD |
5000MINA | 1,048.49CAD |
10000MINA | 2,096.99CAD |
50000MINA | 10,484.97CAD |
100000MINA | 20,969.94CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 4.76MINA |
2CAD | 9.53MINA |
3CAD | 14.3MINA |
4CAD | 19.07MINA |
5CAD | 23.84MINA |
6CAD | 28.61MINA |
7CAD | 33.38MINA |
8CAD | 38.14MINA |
9CAD | 42.91MINA |
10CAD | 47.68MINA |
100CAD | 476.87MINA |
500CAD | 2,384.36MINA |
1000CAD | 4,768.72MINA |
5000CAD | 23,843.64MINA |
10000CAD | 47,687.29MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang CAD và CAD sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.92INR |
![]() | Rp2,345.24IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.1THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽14.29RUB |
![]() | R$0.84BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.28TRY |
![]() | ¥1.09CNY |
![]() | ¥22.26JPY |
![]() | $1.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.15 USD, 1 MINA = €0.14 EUR, 1 MINA = ₹12.92 INR, 1 MINA = Rp2,345.24 IDR, 1 MINA = $0.21 CAD, 1 MINA = £0.12 GBP, 1 MINA = ฿5.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.1 |
![]() | 0.003652 |
![]() | 0.1649 |
![]() | 368.49 |
![]() | 182.57 |
![]() | 0.5955 |
![]() | 2.77 |
![]() | 368.77 |
![]() | 78,154.35 |
![]() | 1,390.29 |
![]() | 2,421.32 |
![]() | 0.1653 |
![]() | 677.11 |
![]() | 0.003638 |
![]() | 10.21 |
![]() | 0.8146 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

La domination du Bitcoin atteint un sommet de quatre ans — À quelle distance est la saison des altcoins ?
Malgré la domination absolue de Bitcoin, plusieurs indicateurs montrent que les altcoins prennent de lélan.

Le minage de cryptomonnaie est-il rentable ? Coût total et profit de la machine de minage.
Dans le paysage en constante évolution des cryptomonnaies, la rentabilité dune machine de Mining

Combien de temps faut-il pour miner 1 Bitcoin en 2025 : Temps de minage et rentabilité
Découvrez la vérité étonnante sur le temps de minage du Bitcoin en 2025 et pourquoi il faut plus de temps pour miner 1 BTC.

Chainlink (LINK): Dominance des oracles de données et perspectives de croissance pour 2025
Chainlink continue à se démarquer en 2025 en tant que principal réseau oracle décentralisé alimentant lossature des données du Web3.

Ferme de minage vs Hébergement : Quelle stratégie maximisera vos gains en Crypto Mining ?
Dans le monde en évolution de la crypto-monnaie, le minage reste lune des méthodes les plus discutées.

Qu'est-ce que la Ferme de minage ? Remarques lors de l'utilisation des services de ferme de minage.
Dans le monde en constante évolution de la blockchain et de la cryptomonnaie, la ferme de minage