InitiaChuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp11,192.23 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp11,192.23. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp25,255,248,940,579,312.6. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-605.71, biểu thị mức giảm -4.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp14,927.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,883.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp11,192.23-4.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.7593
-4.06%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7592
-4.92%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.7593, with a 24-hour trading change of -4.06%, INIT/USDT Spot is $0.7593 and -4.06%, and INIT/USDT Perpetual is $0.7592 and -4.92%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
11,192.23IDR
2INIT
22,384.46IDR
3INIT
33,576.69IDR
4INIT
44,768.92IDR
5INIT
55,961.15IDR
6INIT
67,153.38IDR
7INIT
78,345.61IDR
8INIT
89,537.84IDR
9INIT
100,730.07IDR
10INIT
111,922.3IDR
100INIT
1,119,223.09IDR
500INIT
5,596,115.49IDR
1000INIT
11,192,230.99IDR
5000INIT
55,961,154.99IDR
10000INIT
111,922,309.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.00008934INIT
2IDR
0.0001786INIT
3IDR
0.000268INIT
4IDR
0.0003573INIT
5IDR
0.0004467INIT
6IDR
0.000536INIT
7IDR
0.0006254INIT
8IDR
0.0007147INIT
9IDR
0.0008041INIT
10IDR
0.0008934INIT
10000000IDR
893.47INIT
50000000IDR
4,467.38INIT
100000000IDR
8,934.76INIT
500000000IDR
44,673.84INIT
1000000000IDR
89,347.69INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.74 USD, 1 INIT = €0.66 EUR, 1 INIT = ₹61.64 INR, 1 INIT = Rp11,192.23 IDR, 1 INIT = $1 CAD, 1 INIT = £0.55 GBP, 1 INIT = ฿24.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001528
logo BTCBTC
0.0000003511
logo ETHETH
0.00001869
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01525
logo BNBBNB
0.0000552
logo SOLSOL
0.000232
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1935
logo ADAADA
0.04857
logo TRXTRX
0.1351
logo STETHSTETH
0.00001876
logo SMARTSMART
23.96
logo WBTCWBTC
0.0000003506
logo SUISUI
0.009628
logo LINKLINK
0.002334

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Initia của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Initia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.