Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$13.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,866,386,427.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng TWD là NT$777,821,614,391.13. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng TWD đã tăng NT$0.1267, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng TWD là NT$304.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$11.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang TWD là NT$13.04 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4086 | 0.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4103 | 1.51% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4086, with a 24-hour trading change of 0.59%, IMX/USDT Spot is $0.4086 and 0.59%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4103 and 1.51%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi IMX sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 13.04TWD |
2IMX | 26.09TWD |
3IMX | 39.14TWD |
4IMX | 52.19TWD |
5IMX | 65.24TWD |
6IMX | 78.29TWD |
7IMX | 91.34TWD |
8IMX | 104.39TWD |
9IMX | 117.44TWD |
10IMX | 130.49TWD |
100IMX | 1,304.93TWD |
500IMX | 6,524.66TWD |
1000IMX | 13,049.33TWD |
5000IMX | 65,246.67TWD |
10000IMX | 130,493.35TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.07663IMX |
2TWD | 0.1532IMX |
3TWD | 0.2298IMX |
4TWD | 0.3065IMX |
5TWD | 0.3831IMX |
6TWD | 0.4597IMX |
7TWD | 0.5364IMX |
8TWD | 0.613IMX |
9TWD | 0.6896IMX |
10TWD | 0.7663IMX |
10000TWD | 766.32IMX |
50000TWD | 3,831.61IMX |
100000TWD | 7,663.22IMX |
500000TWD | 38,316.12IMX |
1000000TWD | 76,632.25IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang TWD và TWD sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.45INR |
![]() | Rp6,256IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.6THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽38.11RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.08TRY |
![]() | ¥2.91CNY |
![]() | ¥59.39JPY |
![]() | $3.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.41 USD, 1 IMX = €0.37 EUR, 1 IMX = ₹34.45 INR, 1 IMX = Rp6,256 IDR, 1 IMX = $0.56 CAD, 1 IMX = £0.31 GBP, 1 IMX = ฿13.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9324 |
![]() | 0.0001483 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.23 |
![]() | 0.02419 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 15.65 |
![]() | 4,413.36 |
![]() | 57.01 |
![]() | 92.09 |
![]() | 0.006144 |
![]() | 26.08 |
![]() | 0.0001473 |
![]() | 0.4189 |
![]() | 5.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

IMX Крипто: Ціна 2025 року, Стейкінг та потенціал веб-гри
Дізнайтеся про потужність криптовалюти IMX в гральній системі Web3.

IMX Швидко з'являється: Що таке Ethereum Рівень 2?
IMX - це токен, який випускається immutableX і є командою, присвяченою створенню проєкту NFT та провідному геймінговому ринку Web3.