HMXChuyển đổi HMX (HMX) sang New Taiwan Dollar (TWD)

HMX/TWD: 1 HMX ≈ NT$12.41 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

HMX Thị trường hôm nay

HMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$12.41. Với nguồn cung lưu hành là 4,037,202.93 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng TWD là NT$1,600,983,713.03. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng TWD đã giảm NT$-0.02489, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng TWD là NT$380.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$8.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang TWD

NT$12.41-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang TWD là NT$12.41 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/TWD trong ngày qua.

Giao dịch HMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HMXHMX/USDT
Giao ngay
$0.389
0.02%

The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.389, with a 24-hour trading change of 0.02%, HMX/USDT Spot is $0.389 and 0.02%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HMX sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi HMX sang TWD

logo HMXSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1HMX
12.41TWD
2HMX
24.83TWD
3HMX
37.25TWD
4HMX
49.66TWD
5HMX
62.08TWD
6HMX
74.5TWD
7HMX
86.91TWD
8HMX
99.33TWD
9HMX
111.75TWD
10HMX
124.16TWD
100HMX
1,241.69TWD
500HMX
6,208.49TWD
1000HMX
12,416.98TWD
5000HMX
62,084.94TWD
10000HMX
124,169.88TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang HMX

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo HMX
1TWD
0.08053HMX
2TWD
0.161HMX
3TWD
0.2416HMX
4TWD
0.3221HMX
5TWD
0.4026HMX
6TWD
0.4832HMX
7TWD
0.5637HMX
8TWD
0.6442HMX
9TWD
0.7248HMX
10TWD
0.8053HMX
10000TWD
805.34HMX
50000TWD
4,026.74HMX
100000TWD
8,053.48HMX
500000TWD
40,267.41HMX
1000000TWD
80,534.82HMX

Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang TWD và TWD sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.39 USD, 1 HMX = €0.35 EUR, 1 HMX = ₹32.48 INR, 1 HMX = Rp5,897.99 IDR, 1 HMX = $0.53 CAD, 1 HMX = £0.29 GBP, 1 HMX = ฿12.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.7364
logo BTCBTC
0.0001455
logo ETHETH
0.006228
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
6.83
logo BNBBNB
0.02367
logo SOLSOL
0.09132
logo USDCUSDC
15.66
logo DOGEDOGE
71.58
logo ADAADA
21.21
logo TRXTRX
57.56
logo STETHSTETH
0.006234
logo WBTCWBTC
0.0001461
logo HYPEHYPE
0.4246
logo SUISUI
4.46
logo LINKLINK
1.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng HMX của bạn

01

Nhập số lượng HMX của bạn

Nhập số lượng HMX của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HMX (HMX)

Tìm hiểu thêm về HMX (HMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.