HMX Thị trường hôm nay
HMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4949. Với nguồn cung lưu hành là 4,086,009.54 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng CAD là $2,743,145.23. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng CAD đã giảm $-0.009894, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng CAD là $16.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3472.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang CAD là $0.4949 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch HMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3648 | -1.96% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.3648, with a 24-hour trading change of -1.96%, HMX/USDT Spot is $0.3648 and -1.96%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HMX sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HMX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 0.49CAD |
2HMX | 0.98CAD |
3HMX | 1.48CAD |
4HMX | 1.97CAD |
5HMX | 2.47CAD |
6HMX | 2.96CAD |
7HMX | 3.46CAD |
8HMX | 3.95CAD |
9HMX | 4.45CAD |
10HMX | 4.94CAD |
1000HMX | 494.95CAD |
5000HMX | 2,474.75CAD |
10000HMX | 4,949.5CAD |
50000HMX | 24,747.51CAD |
100000HMX | 49,495.03CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.02HMX |
2CAD | 4.04HMX |
3CAD | 6.06HMX |
4CAD | 8.08HMX |
5CAD | 10.1HMX |
6CAD | 12.12HMX |
7CAD | 14.14HMX |
8CAD | 16.16HMX |
9CAD | 18.18HMX |
10CAD | 20.2HMX |
100CAD | 202.04HMX |
500CAD | 1,010.2HMX |
1000CAD | 2,020.4HMX |
5000CAD | 10,102.02HMX |
10000CAD | 20,204.04HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang CAD và CAD sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HMX phổ biến
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.48INR |
![]() | Rp5,535.44IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿12.04THB |
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽33.72RUB |
![]() | R$1.98BRL |
![]() | د.إ1.34AED |
![]() | ₺12.45TRY |
![]() | ¥2.57CNY |
![]() | ¥52.55JPY |
![]() | $2.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.36 USD, 1 HMX = €0.33 EUR, 1 HMX = ₹30.48 INR, 1 HMX = Rp5,535.44 IDR, 1 HMX = $0.49 CAD, 1 HMX = £0.27 GBP, 1 HMX = ฿12.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.99 |
![]() | 0.003629 |
![]() | 0.1516 |
![]() | 368.5 |
![]() | 175.53 |
![]() | 0.5806 |
![]() | 2.55 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,148.4 |
![]() | 1,376.63 |
![]() | 585.3 |
![]() | 0.1518 |
![]() | 0.003655 |
![]() | 11 |
![]() | 125.15 |
![]() | 28.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HMX (HMX)

掘金新紀元——Gate Alpha多維返佣引爆新增長
告別繁瑣:輕鬆開啓鏈上資產投資新時代

2025年Dogs 代幣價格:如何購買及在Gate上的市值表現
探索Dogs 代幣在2025年的迅猛崛起!

全球最大乙太坊礦池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作爲曾經的全球最大乙太坊礦池,其算力峯值曾佔據以太坊全網算力的 27.8%。

Zebec Network 2025:基於 Solana 的實時加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上變革性的實時加密支付協議。

Nasdacoin(NSD)是什麼?
Nasdacoin(NSD)是一種去中心化的加密貨幣。

比特幣主導率突破 63%:市場格局與未來趨勢解析
截至 2025 年 6 月 4 日,比特幣主導率攀升至 63.13%。