HiveChuyển đổi Hive (HIVE) sang Indian Rupee (INR)

HIVE/INR: 1 HIVE ≈ ₹20.17 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Thị trường hôm nay

Hive đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹20.17. Với nguồn cung lưu hành là 475,315,399.09 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng INR là ₹801,148,298,582.78. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng INR đã giảm ₹-1.8, biểu thị mức giảm -8.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng INR là ₹284.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang INR

20.17-8.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang INR là ₹20.17 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Hive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HiveHIVE/USDT
Giao ngay
$0.243
-7.25%
logo HiveHIVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2427
-6.44%

The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.243, with a 24-hour trading change of -7.25%, HIVE/USDT Spot is $0.243 and -7.25%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2427 and -6.44%.

Bảng chuyển đổi Hive sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HIVE sang INR

logo HiveSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HIVE
20.26INR
2HIVE
40.53INR
3HIVE
60.8INR
4HIVE
81.06INR
5HIVE
101.33INR
6HIVE
121.6INR
7HIVE
141.87INR
8HIVE
162.13INR
9HIVE
182.4INR
10HIVE
202.67INR
100HIVE
2,026.73INR
500HIVE
10,133.69INR
1000HIVE
20,267.38INR
5000HIVE
101,336.93INR
10000HIVE
202,673.86INR

Bảng chuyển đổi INR sang HIVE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive
1INR
0.04934HIVE
2INR
0.09868HIVE
3INR
0.148HIVE
4INR
0.1973HIVE
5INR
0.2467HIVE
6INR
0.296HIVE
7INR
0.3453HIVE
8INR
0.3947HIVE
9INR
0.444HIVE
10INR
0.4934HIVE
10000INR
493.4HIVE
50000INR
2,467.01HIVE
100000INR
4,934.03HIVE
500000INR
24,670.17HIVE
1000000INR
49,340.35HIVE

Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang INR và INR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.24 USD, 1 HIVE = €0.22 EUR, 1 HIVE = ₹20.18 INR, 1 HIVE = Rp3,663.49 IDR, 1 HIVE = $0.33 CAD, 1 HIVE = £0.18 GBP, 1 HIVE = ฿7.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2793
logo BTCBTC
0.00006311
logo ETHETH
0.003295
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.77
logo BNBBNB
0.01021
logo SOLSOL
0.04123
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.07
logo ADAADA
8.83
logo TRXTRX
24.26
logo STETHSTETH
0.003301
logo WBTCWBTC
0.0000627
logo SUISUI
1.84
logo SMARTSMART
5,004.16
logo LINKLINK
0.4307

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hive của bạn

01

Nhập số lượng HIVE của bạn

Nhập số lượng HIVE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hive

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

Tìm hiểu thêm về Hive (HIVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.