HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Brazilian Real (BRL)

HNT/BRL: 1 HNT ≈ R$21.37 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$21.37. Với nguồn cung lưu hành là 182,737,472.47 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng BRL là R$21,247,419,343.35. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng BRL đã giảm R$-0.04287, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng BRL là R$298.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.6159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang BRL

R$21.37-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang BRL là R$21.37 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.91
-1.36%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.92
-0.83%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.91, with a 24-hour trading change of -1.36%, HNT/USDT Spot is $3.91 and -1.36%, and HNT/USDT Perpetual is $3.92 and -0.83%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi HNT sang BRL

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1HNT
21.74BRL
2HNT
43.48BRL
3HNT
65.22BRL
4HNT
86.96BRL
5HNT
108.7BRL
6HNT
130.44BRL
7HNT
152.18BRL
8HNT
173.92BRL
9HNT
195.66BRL
10HNT
217.4BRL
100HNT
2,174.08BRL
500HNT
10,870.44BRL
1000HNT
21,740.88BRL
5000HNT
108,704.41BRL
10000HNT
217,408.82BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang HNT

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1BRL
0.04599HNT
2BRL
0.09199HNT
3BRL
0.1379HNT
4BRL
0.1839HNT
5BRL
0.2299HNT
6BRL
0.2759HNT
7BRL
0.3219HNT
8BRL
0.3679HNT
9BRL
0.4139HNT
10BRL
0.4599HNT
10000BRL
459.96HNT
50000BRL
2,299.81HNT
100000BRL
4,599.62HNT
500000BRL
22,998.14HNT
1000000BRL
45,996.29HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang BRL và BRL sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $4 USD, 1 HNT = €3.58 EUR, 1 HNT = ₹333.92 INR, 1 HNT = Rp60,633.43 IDR, 1 HNT = $5.42 CAD, 1 HNT = £3 GBP, 1 HNT = ฿131.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.0008677
logo ETHETH
0.03741
logo USDTUSDT
91.92
logo XRPXRP
38.25
logo BNBBNB
0.1418
logo SOLSOL
0.5429
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
401.85
logo ADAADA
122.81
logo TRXTRX
347.61
logo STETHSTETH
0.03707
logo WBTCWBTC
0.0008614
logo SUISUI
23.96
logo LINKLINK
5.91
logo AVAXAVAX
4.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.