GravityChuyển đổi Gravity (G) sang US Dollar (USD)

G/USD: 1 G ≈ $0.01614 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01614. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng USD là $116,735,778. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng USD đã tăng $0.0008975, biểu thị mức tăng +5.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng USD là $0.05764, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01154.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang USD

$0.01614+5.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang USD là $0.01614 USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/USD trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01614
5.83%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01621
6.23%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01614, with a 24-hour trading change of 5.83%, G/USDT Spot is $0.01614 and 5.83%, and G/USDT Perpetual is $0.01621 and 6.23%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang US Dollar

Bảng chuyển đổi G sang USD

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1G
0.01USD
2G
0.03USD
3G
0.04USD
4G
0.06USD
5G
0.08USD
6G
0.09USD
7G
0.11USD
8G
0.12USD
9G
0.14USD
10G
0.16USD
10000G
160.2USD
50000G
801USD
100000G
1,602USD
500000G
8,010USD
1000000G
16,020USD

Bảng chuyển đổi USD sang G

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1USD
62.42G
2USD
124.84G
3USD
187.26G
4USD
249.68G
5USD
312.1G
6USD
374.53G
7USD
436.95G
8USD
499.37G
9USD
561.79G
10USD
624.21G
100USD
6,242.19G
500USD
31,210.98G
1000USD
62,421.97G
5000USD
312,109.86G
10000USD
624,219.72G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang USD và USD sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.35 INR, 1 G = Rp244.84 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.97
logo BTCBTC
0.004841
logo ETHETH
0.2136
logo USDTUSDT
500
logo XRPXRP
208.24
logo BNBBNB
0.7869
logo SOLSOL
2.92
logo USDCUSDC
499.95
logo DOGEDOGE
2,388.11
logo ADAADA
629.08
logo TRXTRX
1,919.9
logo STETHSTETH
0.2133
logo SUISUI
125.46
logo WBTCWBTC
0.004851
logo LINKLINK
31.03
logo SMARTSMART
439,367.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

ما هو GFI؟

ما هو GFI؟

GFI هو رمز الحوكمة لشركة Goldfinch، وهو بروتوكول DeFi معتمد على Ethereum يمكن منح القروض الرقمية للشركات والأفراد، بشكل رئيسي في الاقتصاديات النامية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟

GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
عملة GORK: عملة الميم الرائجة لـ Solana والذكاء الاصطناعي في عام 2025

عملة GORK: عملة الميم الرائجة لـ Solana والذكاء الاصطناعي في عام 2025

استكشف رمز GORK: عملة الذكاء الاصطناعي الجديدة في نظام Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

يقود مشروع MOG اتجاهًا جديدًا في قطاع الكاريكاتير مع أصل إبداعي فريد وقدرات قوية في بناء المجتمع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

استكشف توقعات أسعار GRT وتحليل قيمة الرمز المميز والإمكانات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

استكشاف إمكانيات AGIX في عام 2025: تحليل توقعات الأسعار ونمو السوق وتأثيرها على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.